Definition of prawn

prawnnoun

tôm

/prɔːn//prɔːn/

The word "prawn" has a fascinating origin! According to etymologists, the term "prawn" comes from the Old French word "prun", which referred to a type of lobster or crayfish. The Old French "prun" is thought to be derived from the Latin word "procta", meaning "forest-dwelling creature". In medieval times, the term "prun" was used to describe not only lobsters and crayfish, but also other crustaceans like shrimp and crabs. Over time, the spelling and pronunciation of the word evolved into "prawn", which is now widely used in British English to refer specifically to a type of large, fresh-water shrimp native to Australia and Southeast Asia.

Summary
type danh từ
meaning(động vật học) tôm panđan
type nội động từ
meaningcâu tôm
namespace
Example:
  • The seafood restaurant served a delicious plate of garlic butter prawns as an appetizer.

    Nhà hàng hải sản phục vụ món khai vị là một đĩa tôm bơ tỏi thơm ngon.

  • My aunt commissioned a seafood paella with juicy and succulent prawns as the main course for our family dinner last night.

    Cô tôi đã đặt làm món cơm thập cẩm hải sản với những con tôm mọng nước làm món chính cho bữa tối gia đình tối qua.

  • The coastal town's fishing industry is famous for its large and plump prawns that are exported all over the world.

    Ngành đánh bắt cá của thị trấn ven biển này nổi tiếng với những con tôm lớn và béo tròn được xuất khẩu đi khắp thế giới.

  • My daughter loves watching the local fishermen bring in baskets of steaming prawns from the ocean.

    Con gái tôi thích xem ngư dân địa phương mang về những giỏ tôm hấp từ biển.

  • The chef skillfully peeled and deveined the prawns before grilling them to perfection.

    Đầu bếp khéo léo lột vỏ và bỏ chỉ tôm trước khi nướng chúng đến độ hoàn hảo.

  • The prawns' sweet and savory flavors infused the linguine, making it an unforgettable meal.

    Hương vị ngọt và mặn của tôm thấm vào sợi mì linguine, tạo nên một bữa ăn khó quên.

  • The beachside market had an abundance of fresh and juicy prawns that looked scrumptious.

    Chợ ven biển có rất nhiều tôm tươi và mọng nước trông rất hấp dẫn.

  • Our seafood platter featured a mix of shellfish, including mouth-watering hot prawns that left us wanting more.

    Đĩa hải sản của chúng tôi gồm nhiều loại động vật có vỏ, bao gồm cả tôm nóng hổi ngon tuyệt khiến chúng tôi muốn ăn thêm.

  • The supply of prawns in the local waters is plentiful enough to sustain the local population's craving for the delicious seafood delicacy.

    Nguồn cung cấp tôm ở vùng biển địa phương đủ dồi dào để đáp ứng nhu cầu thưởng thức món hải sản ngon lành của người dân địa phương.

  • The restaurant's signature dish, scampi style prawns, delighted our taste buds with the perfect blend of spices, lemon, and garlic.

    Món ăn đặc trưng của nhà hàng, tôm càng xanh, làm thỏa mãn vị giác của chúng tôi với sự kết hợp hoàn hảo của gia vị, chanh và tỏi.