Definition of positron

positronnoun

positron

/ˈpɒzɪtrɒn//ˈpɑːzɪtrɑːn/

The word "positron" was coined by the British physicist Paul A.M. Dirac in 1932 while working on his famous equation, which unified electricity and magnetism. His equation predicted the existence of a new subatomic particle that he called an anti-electron, which he believed could annihilate with an electron to release energy. Dirac's anti-electron would have a positive charge, allowing it to be attracted to a positive nucleus, making it a positively charged particle. It was named a positron, reflecting its positive charge and its role as the antiparticle of the negatively charged electron. The discovery of the positron came a year later, in 1933, in a cloud chamber experiment by the American physicist Carl D. Anderson, who initially thought it was an error in his equipment. The finding of the positron was groundbreaking because it provided the first experimental evidence for the existence of antimatter, supporting Dirac's theoretical predictions. In summary, the word "positron" was derived from the concept of an anti-electron and refers to a subatomic particle with a positive charge that is the antiparticle of the electron. Its discovery confirmed the existence of antimatter and expanded our understanding of the fundamental building blocks of the universe.

Summary
type danh từ
meaning(vật lý) pozitron
typeDefault_cw
meaning(vật lí) pôzitron
namespace
Example:
  • Scientists discovered a stream of positrons in cosmic rays, which could provide insights into the nature of antimatter.

    Các nhà khoa học đã phát hiện ra một luồng positron trong tia vũ trụ, có thể cung cấp cái nhìn sâu sắc về bản chất của phản vật chất.

  • The positron emission tomography (PETscan revealed that the patient had a brain tumor.

    Chụp cắt lớp phát xạ positron (PETscan) cho thấy bệnh nhân có khối u não.

  • When a proton collides with an antiproton, it produces a positron and an antiproton, which annihilate each other in a burst of energy.

    Khi một proton va chạm với một phản proton, nó tạo ra một positron và một phản proton, chúng hủy diệt lẫn nhau trong một vụ nổ năng lượng.

  • During the radioactive decay of some nuclei, a proton is transformed into a neutron, releasing a positron in the process.

    Trong quá trình phân rã phóng xạ của một số hạt nhân, một proton được biến đổi thành một neutron, giải phóng một positron trong quá trình này.

  • The positron produced by the decay of a radioactive isotope has a half-life of only a few nanoseconds before it annihilates with an electron.

    Positron được tạo ra do sự phân rã của một đồng vị phóng xạ có chu kỳ bán rã chỉ vài nano giây trước khi nó bị hủy diệt cùng với một electron.

  • In particle physics, the discovery of the positron marked a major breakthrough in our understanding of the nature of matter and antimatter.

    Trong vật lý hạt, việc phát hiện ra positron đã đánh dấu bước đột phá lớn trong quá trình hiểu biết của chúng ta về bản chất của vật chất và phản vật chất.

  • The annihilation of a positron and an electron releases vast amounts of energy, making it a potential source of power in theoretical physics.

    Sự hủy diệt của một positron và một electron giải phóng một lượng năng lượng khổng lồ, khiến nó trở thành nguồn năng lượng tiềm tàng trong vật lý lý thuyết.

  • The annihilation process of a positron and an electron produces two high-energy gamma rays, which can be detected in experiments.

    Quá trình hủy diệt của một positron và một electron tạo ra hai tia gamma năng lượng cao, có thể được phát hiện trong các thí nghiệm.

  • The antimatter particle, positron, is a fascinating subject of study for cosmologists and astrophysicists, as it could help us understand the Big Bang and other phenomena of the universe.

    Hạt phản vật chất, positron, là một chủ đề nghiên cứu hấp dẫn đối với các nhà vũ trụ học và vật lý thiên văn, vì nó có thể giúp chúng ta hiểu được Vụ nổ lớn và các hiện tượng khác của vũ trụ.

  • The positron, which is the antiparticle of the electron, has a positive charge and opposite spin, but identical mass and intrinsic angular momentum.

    Positron, là phản hạt của electron, có điện tích dương và spin ngược dấu, nhưng có khối lượng và mômen động lượng riêng giống hệt nhau.