- The physicist explained that the antiparticle of an electron is called a positron.
Nhà vật lý giải thích rằng phản hạt của electron được gọi là positron.
- The collision of a proton and an antiproton results in the creation of new particles.
Sự va chạm giữa một proton và một phản proton dẫn đến sự hình thành các hạt mới.
- The theory of antiparticles challenges our understanding of the fundamental nature of matter.
Thuyết phản hạt thách thức sự hiểu biết của chúng ta về bản chất cơ bản của vật chất.
- The experimental detection of antiparticles has opened up new avenues for studying the behavior of matter.
Việc phát hiện phản hạt bằng thực nghiệm đã mở ra hướng đi mới cho việc nghiên cứu hành vi của vật chất.
- Antiparticles are essential components in modern particle physics research.
Phản hạt là thành phần thiết yếu trong nghiên cứu vật lý hạt hiện đại.
- The antiparticle of a photon, called a photon, has no mass and travels at the speed of light.
Phản hạt của photon, được gọi là photon, không có khối lượng và di chuyển với tốc độ ánh sáng.
- The concept of antiparticles has implications for our understanding of the universe's origin and evolution.
Khái niệm phản hạt có ý nghĩa đối với sự hiểu biết của chúng ta về nguồn gốc và sự tiến hóa của vũ trụ.
- Antiparticles can be produced in high-energy particle accelerators.
Các phản hạt có thể được tạo ra trong máy gia tốc hạt năng lượng cao.
- Antiparticles have antimatter properties, which are the exact opposite of matter's properties.
Phản hạt có tính chất phản vật chất, hoàn toàn trái ngược với tính chất của vật chất.
- Antiparticles play a significant role in the study of nuclear and particle physics.
Phản hạt đóng vai trò quan trọng trong nghiên cứu vật lý hạt nhân và vật lý hạt cơ bản.