làm tắc nghẽn
/klɒɡ//klɑːɡ/The word "clog" has its roots in Old English and Dutch. The Old English word "clogan" meant "block" or "obstruction," while the Dutch word "klomp" meant "lump" or "stumble." These words are likely related to the Germanic root "klud," which meant "to obstruct" or "to hinder." During the Middle English period (circa 11th-15th centuries), the word "clog" emerged with the meaning "to block" or "to obstruct." Later, in the 16th century, the word took on a new meaning, referring to a wooden sole or heel attached to the foot, which was worn to make walking easier on slippery or uneven surfaces. This sense of the word was likely derived from the idea of "blocking" or "covering" the foot to provide support and stability. Over time, the meaning of "clog" has expanded to include a range of meanings related to obstruction, hindrance, or impediment.
Đường ống cống bị tắc nghẽn vì lá rụng, khiến nước chảy ngược vào đường phố.
Sau khi ăn hết một chiếc pizza, động mạch của tôi bị tắc nghẽn do chất béo bão hòa.
Vòi hoa sen bị tắc nghẽn nghiêm trọng do cặn xà phòng, khiến việc gội đầu trở thành nhiệm vụ gần như bất khả thi.
Cống thoát nước ở bồn rửa chén bị tắc sau khi tôi đổ mì ống đã nấu chín xuống đó.
Suốt cả ngày, cống thoát nước mưa liên tục bị tắc nghẽn vì rác thải, gây ra tình trạng ngập lụt ở các con phố gần đó.
Bồn cầu bị tắc do vật lạ, khiến việc xả nước gần như không thể thực hiện được.
Tôi đã đăng quá nhiều tweet trên Twitter đến nỗi nguồn cấp dữ liệu của tôi bắt đầu bị tắc nghẽn, khiến tôi bỏ lỡ những cập nhật quan trọng.
Để thông tắc nước tắm, tôi phải dùng pít-tông để đẩy nước trở lại cống.
Bộ xử lý chính của hệ thống bị tắc do truyền quá nhiều gói dữ liệu, khiến hệ thống bị treo.
Máy in đột nhiên bị tắc khi đang in một tài liệu quan trọng, gây ra sự chậm trễ đáng kể trong việc hoàn thành dự án.
All matches