Definition of lie detector

lie detectornoun

máy phát hiện nói dối

/ˈlaɪ dɪtektə(r)//ˈlaɪ dɪtektər/

The term "lie detector" refers to a device used to detect deception in individuals during questioning. The name of this technology, coined in the early 20th century, is a popularized version of its original title, "polygraph," which comes from the Greek words "poly" (many) and "graphe" (writing). The polygraph measures and records physiological responses, such as heart rate, blood pressure, sweating, and respiration, in response to different stimuli, including questions. The theory behind the polygraph is that people tend to exhibit different physiological responses while lying compared to when telling the truth. While the use of polygraphs as lie detectors continues to be a contentious issue in both legal and scientific communities due to various limitations and drawbacks, the term "lie detector" has become a commonly recognized label for this technology in popular culture.

namespace
Example:
  • During the interrogation, the suspect was hooked up to a lie detector to determine if they were telling the truth.

    Trong quá trình thẩm vấn, nghi phạm được kết nối với máy phát hiện nói dối để xác định xem họ có nói thật hay không.

  • The defense attorney argued that the confession obtained from the defendant with the use of a lie detector was not admissible in court.

    Luật sư bào chữa lập luận rằng lời thú tội thu được từ bị cáo thông qua máy phát hiện nói dối không được chấp nhận tại tòa.

  • The authorities claimed that the accused's polygraph test results showed that they were lying about their involvement in the crime.

    Chính quyền tuyên bố rằng kết quả kiểm tra nói dối của bị cáo cho thấy họ đã nói dối về việc liên quan đến tội ác.

  • The officer advised the witness to take a lie detector test to prove their innocence and clear their name.

    Viên cảnh sát khuyên nhân chứng nên làm bài kiểm tra phát hiện nói dối để chứng minh sự trong sạch của mình và xóa tên họ.

  • The accused refused to take a lie detector test, raising suspicion about their guilt.

    Bị cáo từ chối tham gia bài kiểm tra phát hiện nói dối, làm dấy lên nghi ngờ về tội lỗi của họ.

  • The skeptical detective wondered if the new lie detector technology was reliable, since it had not been tested in court before.

    Vị thám tử hoài nghi tự hỏi liệu công nghệ phát hiện nói dối mới có đáng tin cậy không vì nó chưa từng được thử nghiệm tại tòa án trước đây.

  • The company's CEO passed a lie detector test to dispel rumors about financial improprieties in the firm.

    Tổng giám đốc điều hành của công ty đã vượt qua bài kiểm tra phát hiện nói dối để xóa tan tin đồn về gian lận tài chính trong công ty.

  • The police department is considering purchasing a new line of lie detector equipment that is claimed to be more accurate than previous models.

    Sở cảnh sát đang cân nhắc mua một dòng thiết bị phát hiện nói dối mới được cho là chính xác hơn so với các mẫu trước đây.

  • The prosecutor requested permission to introduce the results of a lie detector test as evidence, claiming that it was the only way to prove the defendant's guilt beyond a reasonable doubt.

    Công tố viên đã yêu cầu được phép đưa kết quả kiểm tra máy phát hiện nói dối làm bằng chứng, với lý do đây là cách duy nhất để chứng minh bị cáo có tội mà không còn nghi ngờ gì nữa.

  • The jurors were told not to consider the results of the lie detector test as conclusive evidence, as the machine is not infallible and can produce false positives.

    Các bồi thẩm đoàn được yêu cầu không coi kết quả kiểm tra bằng máy phát hiện nói dối là bằng chứng kết luận, vì máy này không hoàn hảo và có thể đưa ra kết quả dương tính giả.

Related words and phrases