Definition of police constable

police constablenoun

cảnh sát viên

/pəˌliːs ˈkʌnstəbl//pəˌliːs ˈkɑːnstəbl/

The term "police constable" originated in the early 19th century when the concept of modern policing emerged. Prior to this time, law enforcement was primarily carried out by watchmen, who were appointed by local councils and responsible for maintaining order within their communities. As concerns about crime and disorder grew, particularly in urban areas, the idea of a more professional police force gained support. In 1829, Sir Robert Peel established the Metropolitan Police Force in London, which would become known as the "Metropolitan Police" or "Scotland Yard". At the heart of the new police force were the "constables", who were sworn in as officers of the law and empowered to enforce the laws of the land. They were duly trained in the tactics and techniques necessary for their role, including patrol duties, investigation, and the use of force when necessary. The term "police constable" thus emerged as a way to distinguish these officers from the watchmen who had come before them. It served to highlight the professional and constitutional nature of the new police force, as well as its emphasis on community service and crime prevention. Today, the position of police constable remains a vital part of law enforcement in many countries around the world, reflecting the lasting impact of the innovations in policing that emerged in the early 19th century.

namespace
Example:
  • The police constable instructed the driver to pull over for speeding on the freeway.

    Cảnh sát đã yêu cầu tài xế dừng xe vì chạy quá tốc độ trên đường cao tốc.

  • After a violent robbery, the police constable arrived on the scene to collect evidence and question potential witnesses.

    Sau vụ cướp dữ dội, cảnh sát đã đến hiện trường để thu thập bằng chứng và thẩm vấn những nhân chứng tiềm năng.

  • The police constable directed the pedestrian to cross the road at the designated zebra crossing.

    Cảnh sát hướng dẫn người đi bộ băng qua đường tại vạch dành cho người đi bộ được chỉ định.

  • While on patrol, the police constable noticed a suspicious package left unattended in a public place and cordoned off the area for safety reasons.

    Trong khi tuần tra, cảnh sát đã phát hiện một gói hàng khả nghi bị bỏ lại không có người trông coi ở nơi công cộng nên đã phong tỏa khu vực đó vì lý do an toàn.

  • The police constable distributed flyers to raise awareness among the public regarding a string of burglaries in the neighborhood.

    Cảnh sát đã phát tờ rơi để nâng cao nhận thức của người dân về một loạt vụ trộm cắp xảy ra trong khu vực.

  • The police constable took note of the physical descriptions provided by witnesses to help identify the perpetrators of a mugging.

    Cảnh sát đã ghi lại các mô tả ngoại hình do nhân chứng cung cấp để giúp xác định thủ phạm của vụ cướp.

  • The police constable coordinated with the emergency services after receiving a report of a fire outbreak at a commercial building.

    Cảnh sát đã phối hợp với các dịch vụ khẩn cấp sau khi nhận được báo cáo về vụ cháy tại một tòa nhà thương mại.

  • The police constable arrested the suspected drunk driver after conducting a breathalyzer test.

    Cảnh sát đã bắt giữ tài xế lái xe trong tình trạng say rượu sau khi tiến hành kiểm tra nồng độ cồn.

  • The police constable issued a citation to the motorist who ignored the no-parking sign.

    Cảnh sát đã đưa ra trát phạt đối với người lái xe không tuân thủ biển báo cấm đỗ xe.

  • The police constable listened closely to the victim's account of the crime, documenting every detail promptly.

    Cảnh sát đã lắng nghe kỹ lời khai của nạn nhân về vụ án và nhanh chóng ghi lại mọi chi tiết.