Definition of playing

playingnoun

đang chơi

/ˈpleɪɪŋ//ˈpleɪɪŋ/

The word "playing" comes from the Old English word "plegian," which meant "to play." It's related to the Dutch word "spelen" and the German word "spielen," all stemming from the Proto-Germanic word "speliōn." This word, in turn, likely originated from the Proto-Indo-European root "spel," meaning "to speak" or "to tell." This connection hints at the ancient connection between play and storytelling, as well as the importance of language in human play.

Summary
type danh từ
meaningsự vui chơi, sự nô đùa, sự đùa giỡn; trò chơi, trò đùa
exampleto play football: đá bóng chơi bóng đá
exampleto play tennis: chơi quần vợt, đánh quần vợt
exampleto play chess: đánh cờ
meaning(thể dục,thể thao) sự đấu, sự chơi; trận đấu; cách chơi, lối chơi
exampleto play the piano: chơi pianô, đánh pianô
exampleto play the violon: kéo viôlông
exampleto play the flute: thổi sáo
meaning(nghĩa bóng) lối chơi, cách xử sự
exampleto play the ball into the net: đánh quả bóng vào lưới
examplethe ground plays well today: sân hôm nay chơi tốt
type nội động từ
meaningchơi, nô đùa, đùa giỡn
exampleto play football: đá bóng chơi bóng đá
exampleto play tennis: chơi quần vợt, đánh quần vợt
exampleto play chess: đánh cờ
meaningchơi, đánh (đàn...), thổi (sáo...)...
exampleto play the piano: chơi pianô, đánh pianô
exampleto play the violon: kéo viôlông
exampleto play the flute: thổi sáo
meaning(thể dục,thể thao) chơi, đánh, đá... (hay, dở...); chơi được (sân, bãi)
exampleto play the ball into the net: đánh quả bóng vào lưới
examplethe ground plays well today: sân hôm nay chơi tốt
namespace

the way in which somebody plays something, especially a musical instrument

cách mà ai đó chơi một cái gì đó, đặc biệt là một nhạc cụ

Example:
  • The orchestral playing is superb.

    Việc chơi dàn nhạc thật tuyệt vời.

  • She is playing the piano in the living room.

    Cô ấy đang chơi đàn piano trong phòng khách.

  • The children are playing catch outside.

    Những đứa trẻ đang chơi ném bóng ở bên ngoài.

  • He is playing a video game on his computer.

    Anh ấy đang chơi trò chơi điện tử trên máy tính.

  • The band is playing a concert tonight.

    Ban nhạc sẽ biểu diễn vào tối nay.

the act of playing a piece of music

hành động chơi một bản nhạc

Example:
  • repeated playings of the National Anthem

    lặp đi lặp lại bài Quốc ca