Definition of platinum disc

platinum discnoun

đĩa bạch kim

/ˌplætɪnəm ˈdɪsk//ˌplætɪnəm ˈdɪsk/

The term "platinum disc" refers to a symbol of musical achievement awarded to artists whose albums or singles have sold over a certain number of copies. The origins of this terminology can be traced back to the mid-1970s when the Recording Industry Association of America (RIAA) introduced a new certification program. The initial certification was the gold disc, which signified the sale of 500,000 copies of an album or single. The next level was the platinum disc, which represented 1 million sales. The words "disc" and "platinum" were used to differentiate these awards from the earlier gold records, which were made of vinyl. The choice of platinum was because it is a precious and rare metal, making it an appropriate symbol of the rarity and value of the musical achievement. Today, the term "platinum disc" is still in use, albeit in a revised form, as the RIAA now certifies sales based on digital streaming, in addition to physical copies sold.

namespace
Example:
  • The rock band received their third platinum disc for their latest album, signifying over 1.5 million copies sold.

    Ban nhạc rock này đã nhận được đĩa bạch kim thứ ba cho album mới nhất của họ, tương đương với hơn 1,5 triệu bản được bán ra.

  • The legendary singer has sold over 0 million records, earning over 75 platinum discs throughout her career.

    Nữ ca sĩ huyền thoại đã bán được hơn 0 triệu đĩa nhạc, giành được hơn 75 đĩa bạch kim trong suốt sự nghiệp của mình.

  • The pop star's debut single quickly went platinum, signifying a successful start to her music career.

    Đĩa đơn đầu tay của ngôi sao nhạc pop này nhanh chóng đạt chứng nhận bạch kim, đánh dấu sự khởi đầu thành công cho sự nghiệp âm nhạc của cô.

  • The pop concert's organizers were thrilled to announce that each artist received a platinum disc in honor of selling over a million copies of their music.

    Ban tổ chức buổi hòa nhạc nhạc pop rất vui mừng khi thông báo rằng mỗi nghệ sĩ sẽ nhận được một đĩa bạch kim để vinh danh việc bán được hơn một triệu bản nhạc của họ.

  • The symphony orchestra played a platinum disc of Mozart's music during their sold-out concert, delighting the audience with the masterful compositions.

    Dàn nhạc giao hưởng đã chơi đĩa nhạc bạch kim của Mozart trong buổi hòa nhạc cháy vé, khiến khán giả vô cùng thích thú với những tác phẩm tuyệt vời.

  • The platinum disc for the soundtrack of a blockbuster movie was recognized by the Recording Industry Association of America for selling over 1 million copies.

    Đĩa bạch kim dành cho nhạc phim bom tấn được Hiệp hội Công nghiệp ghi âm Hoa Kỳ công nhận là bán được hơn 1 triệu bản.

  • The pop group's single became a platinum disc and spent several weeks at the top of the charts, solidifying their position in the music industry.

    Đĩa đơn của nhóm nhạc pop này đã trở thành đĩa bạch kim và đứng đầu bảng xếp hạng trong nhiều tuần, củng cố vị thế của họ trong ngành công nghiệp âm nhạc.

  • The rapper's album received a prestigious platinum disc award from the Recording Industry Association of America, making him one of the most successful artists of the year.

    Album của nam rapper này đã nhận được giải thưởng đĩa bạch kim danh giá từ Hiệp hội Công nghiệp ghi âm Hoa Kỳ, giúp anh trở thành một trong những nghệ sĩ thành công nhất của năm.

  • The electronic dance music artist's album received a platinum disc award, signifying that over a million copies have been sold worldwide.

    Album của nghệ sĩ nhạc dance điện tử này đã nhận được giải thưởng đĩa bạch kim, đánh dấu việc đã bán được hơn một triệu bản trên toàn thế giới.

  • The hip-hop group's album was certified platinum, making it their second album in a row to earn this prestigious award.

    Album của nhóm nhạc hip-hop này đã được chứng nhận bạch kim, trở thành album thứ hai liên tiếp của họ giành được giải thưởng danh giá này.