Definition of plastic surgery

plastic surgerynoun

phẫu thuật thẩm mỹ

/ˌplæstɪk ˈsɜːdʒəri//ˌplæstɪk ˈsɜːrdʒəri/

The term "plastic surgery" comes from the ancient Greek word "plastikos," which translates to "able to mold or shape." This term was originally used to describe the art of sculpting, as ancient Greek and Roman sculptors used plastic materials like clay and wax to create lifelike sculptures. During the Renaissance, the term "plastic surgery" expanded to include surgical procedures that involved the reshaping of the human body. These surgeries were often performed to repair or reconstruct damaged or deformed body parts, such as noses that had been disfigured in accidents or injuries. In modern times, "plastic surgery" has come to refer specifically to a medical specialty that deals with the reconstructive and cosmetic surgery of the body's soft tissues, such as skin and muscles. While the word "plastic" in this context may make some people think of artificial or synthetic materials, the word's origins lie in its original meaning of being able to mold or shape the body in a natural and realistic way.

namespace
Example:
  • After years of self-consciousness about her nose, Sarah decided to undergo plastic surgery to reshape it.

    Sau nhiều năm tự ti về chiếc mũi của mình, Sarah quyết định phẫu thuật thẩm mỹ để định hình lại chiếc mũi.

  • The famous actress admitted to having undergone multiple rounds of plastic surgery to maintain her youthful appearance.

    Nữ diễn viên nổi tiếng thừa nhận đã trải qua nhiều lần phẫu thuật thẩm mỹ để duy trì vẻ ngoài trẻ trung.

  • The night before his wedding, the groom opted for a minor plastic surgery procedure to enhance his chin.

    Đêm trước ngày cưới, chú rể đã quyết định phẫu thuật thẩm mỹ nhỏ để nâng cao cằm.

  • The reality show contestant revealed that her oversized breasts were the result of plastic surgery rather than genetics.

    Thí sinh của chương trình truyền hình thực tế tiết lộ rằng bộ ngực quá khổ của cô là kết quả của phẫu thuật thẩm mỹ chứ không phải do di truyền.

  • The model reportedly spent thousands of dollars on plastic surgery to achieve her enviable hourglass figure.

    Người mẫu này được cho là đã chi hàng ngàn đô la cho phẫu thuật thẩm mỹ để có được thân hình đồng hồ cát đáng mơ ước.

  • The once-promising athlete's career was marred by a series of botched plastic surgeries that left him in constant pain.

    Sự nghiệp từng đầy hứa hẹn của vận động viên này đã bị hủy hoại bởi một loạt các cuộc phẫu thuật thẩm mỹ hỏng khiến anh phải chịu đau đớn liên tục.

  • The celebrity shared her story of surgery regret, warning others to think carefully before deciding to undergo plastic surgery.

    Người nổi tiếng đã chia sẻ câu chuyện hối hận về phẫu thuật thẩm mỹ của mình, đồng thời cảnh báo mọi người nên suy nghĩ kỹ trước khi quyết định phẫu thuật thẩm mỹ.

  • The actress proudly said that she had never gone under the knife for plastic surgery and preferred to embrace her natural beauty.

    Nữ diễn viên tự hào cho biết cô chưa bao giờ phẫu thuật thẩm mỹ và muốn giữ vẻ đẹp tự nhiên của mình.

  • The magazine's cover model, who originally looked like a supermodel, lost her natural beauty to a string of bad plastic surgery attempts.

    Người mẫu trang bìa của tạp chí, ban đầu trông giống như một siêu mẫu, đã mất đi vẻ đẹp tự nhiên của mình sau một loạt nỗ lực phẫu thuật thẩm mỹ thất bại.

  • The plastic surgeon was disciplined for carrying out unsafe and unnecessary plastic surgery procedures on unsuspecting patients.

    Bác sĩ phẫu thuật thẩm mỹ đã bị kỷ luật vì thực hiện các ca phẫu thuật thẩm mỹ không an toàn và không cần thiết trên những bệnh nhân không hề hay biết.

Related words and phrases