Definition of pique

piquenoun

pique

/piːk//piːk/

The word "pique" has its roots in French, where it originally meant "a point" or "a prick." It was used to describe the sharp point of a weapon, such as an arrow or a needle, or the sharp tip of a flavorful morsel, such as a cheese or a fruit. In the 17th century, the meaning of "pique" evolved to describe a feeling of irritation or wounded pride. This usage is thought to have originated from the idea that a person's pride or sensibilities had been pricked, much like the tip of an arrow pierces the skin. Over time, the meaning of "pique" further expanded to include other senses of the word, such as "to interest" or "to excite," which can be seen in modern English usage. For example, one might say "this topic really piques my interest" or "this task has piqued my curiosity." In summation, the word "pique" began its life as a descriptor for sharp edges, but over time it has evolved to convey a range of meanings related to feelings of irritation, excitement, and interest. Its French origins continue to be reflected in its spelling and pronunciation in English.

Summary
type danh từ
meaningsự hờn giận, sự giận dỗi, sự oán giận
examplein a fit of pique: trong cơn giận dỗi
exampleto take a pique against someone: oán giận ai
type ngoại động từ
meaningchạm tự ái của (ai); làm (ai) giận dỗi
examplein a fit of pique: trong cơn giận dỗi
exampleto take a pique against someone: oán giận ai
meaningkhêu gợi
exampleto pique the curiosity: khêu gợi tính tò mò
exampleto pique oneself on something: tự kiêu về một việc không chính đáng
namespace
Example:
  • The provocative statements made by the celebrity at the awards ceremony piqued the interest of the press and created a frenzy of media coverage.

    Những tuyên bố khiêu khích của người nổi tiếng tại lễ trao giải đã thu hút sự chú ý của báo giới và tạo nên cơn sốt đưa tin trên các phương tiện truyền thông.

  • The discovery of a new medicinal plant in the Amazon rainforest has piqued the curiosity of scientists and pharmaceutical companies alike.

    Việc phát hiện ra một loại cây thuốc mới trong rừng mưa Amazon đã khơi dậy sự tò mò của các nhà khoa học cũng như các công ty dược phẩm.

  • The intriguing conversation between two experts at the conference piqued the listeners' enthusiasm and led to a lively debate.

    Cuộc trò chuyện thú vị giữa hai chuyên gia tại hội nghị đã khơi dậy sự hứng thú của người nghe và dẫn đến một cuộc tranh luận sôi nổi.

  • The allure of the lost city of gold in South America has piqued the imagination of adventurers and explorers for centuries.

    Sự hấp dẫn của thành phố vàng đã mất ở Nam Mỹ đã khơi dậy trí tưởng tượng của các nhà thám hiểm và nhà thám hiểm trong nhiều thế kỷ.

  • The tantalizing aroma of the freshly baked pastries wafting from the kitchen piqued my appetite and I decided to indulge in a sweet treat.

    Mùi thơm hấp dẫn của những chiếc bánh nướng mới ra lò tỏa ra từ bếp khơi dậy cơn thèm ăn của tôi và tôi quyết định thưởng thức món ngọt này.

  • The captivating performance by the dancer on stage piqued the audience's emotions and triggered a standing ovation.

    Màn trình diễn quyến rũ của vũ công trên sân khấu đã khơi dậy cảm xúc của khán giả và tạo nên tràng pháo tay vang dội.

  • The fascinating stories told by the elderly relative about their youth piqued our interest and we sat silently, listening intently.

    Những câu chuyện hấp dẫn được người họ hàng lớn tuổi kể về tuổi trẻ của họ đã thu hút sự chú ý của chúng tôi và chúng tôi ngồi im lặng, chăm chú lắng nghe.

  • The revelation that the criminal was in fact a respected member of society piqued the investigators' suspicion and led to a shocking betrayal.

    Việc tiết lộ rằng tên tội phạm thực chất là một thành viên được kính trọng của xã hội đã khơi dậy sự nghi ngờ của các điều tra viên và dẫn đến một sự phản bội gây sốc.

  • The lure of the pristine beaches and clear waters of the Caribbean islands has piqued the travelers' desire for a tropical paradise getaway.

    Sự hấp dẫn của những bãi biển nguyên sơ và làn nước trong xanh của các đảo Caribe đã khơi dậy mong muốn được nghỉ dưỡng tại thiên đường nhiệt đới của du khách.

  • The intriguing title of the book and its synopsis piqued my interest and I immediately added it to my reading list.

    Tựa đề hấp dẫn của cuốn sách và tóm tắt của nó đã thu hút sự chú ý của tôi và tôi đã ngay lập tức thêm nó vào danh sách đọc của mình.