Definition of petition

petitionnoun

đơn kiến ​​nghị

/pəˈtɪʃn//pəˈtɪʃn/

The word "petition" has its roots in Latin, dating back to the 15th century. The Latin word "petire" means "to ask" or "to seek", and the suffix "-io" is used to form a noun indicating the act of doing something. Therefore, "petition" literally translates to "the act of asking or seeking". In English, the word "petition" initially referred to a formal request or prayer, often made to a higher authority such as a king or god. Over time, the meaning of the word expanded to include any written request or appeal made to an individual, organization, or government entity. In modern times, petitions are commonly used in politics, law, and social movements to express opinions, make demands, or seek change. Throughout its evolution, the core idea of "petition" has remained the same: to humbly ask or seek something from another party.

Summary
type danh từ
meaningsự cầu xin, sự thỉnh cầu
exampleto petition for something: thỉnh cầu cái gì; kiến nghị cái gì
exampleto petition to be allowed to do something: xin phép được làm gì
meaningđơn xin, đơn thỉnh cầu; kiến nghị
meaning(pháp lý) đơn
type ngoại động từ
meaninglàm đơn xin, làm đơn thỉnh cầu; viết kiến nghị cho
exampleto petition for something: thỉnh cầu cái gì; kiến nghị cái gì
exampleto petition to be allowed to do something: xin phép được làm gì
namespace

a written document signed by a large number of people that asks somebody in a position of authority to do or change something

một tài liệu bằng văn bản được ký bởi một số lượng lớn người yêu cầu ai đó ở vị trí có thẩm quyền làm hoặc thay đổi điều gì đó

Example:
  • Would you like to sign our petition against experiments on animals?

    Bạn có muốn ký tên thỉnh nguyện của chúng tôi chống lại các thí nghiệm trên động vật không?

  • The workers are getting up (= starting) a petition for tighter safety standards.

    Các công nhân đang đứng dậy (= bắt đầu) kiến ​​nghị về các tiêu chuẩn an toàn chặt chẽ hơn.

  • to present/deliver a petition

    trình bày/ đưa ra một bản kiến ​​nghị

  • to start/launch a petition

    bắt đầu/khởi động một bản kiến ​​nghị

  • Councillors were presented with a petition calling for more money to be spent on policing the area.

    Các ủy viên hội đồng đã nhận được một bản kiến ​​​​nghị kêu gọi chi nhiều tiền hơn cho việc kiểm soát khu vực.

Extra examples:
  • Local government supports the petition for a new hospital.

    Chính quyền địa phương ủng hộ kiến ​​nghị xây dựng bệnh viện mới

  • The company had actively circulated petitions to get rid of the union.

    Công ty đã tích cực gửi đơn kiến ​​nghị giải tán công đoàn.

  • The petition opposes the closures.

    Bản kiến ​​nghị phản đối việc đóng cửa.

  • The petition supports the plan to rebuild the road.

    Bản kiến ​​nghị ủng hộ kế hoạch xây dựng lại con đường.

  • The players drew up a petition and presented it to the coach.

    Các cầu thủ đã viết đơn kiến ​​nghị và trình lên huấn luyện viên.

an official document asking a court to take a particular course of action

một tài liệu chính thức yêu cầu tòa án thực hiện một hành động cụ thể

Example:
  • a bankruptcy petition

    đơn xin phá sản

  • Her husband has already filed a petition for divorce.

    Chồng cô đã nộp đơn xin ly hôn trước đó.

Extra examples:
  • a divorce petition on behalf of Terri Jones

    đơn xin ly hôn thay mặt cho Terri Jones

  • The petition will be heard tomorrow.

    Đơn thỉnh cầu sẽ được xét xử vào ngày mai.

a formal prayer to God or request to somebody in authority

một lời cầu nguyện chính thức với Chúa hoặc yêu cầu ai đó có thẩm quyền

Related words and phrases

All matches