Definition of petiole

petiolenoun

cuống lá

/ˈpetiəʊl//ˈpetiəʊl/

The word "petiole" in botanical terminology refers to a stalk-like structure that connects the base of a leaf blade to the stem of a plant. Its origin can be traced back to the ancient Greek language, where it was used to describe the neck of a pitcher plant (genus Sarcopteris). The Greek word "petiōle" literally meant "little foot," due to the way the leaves were attached to the stem of the plant, resembling the feet of an animal. The Latin botanist Gaius Plinius Secundus, commonly known as Pliny the Elder, adopted this term and applied it to other plant species with similar leaf stalks in his writing "Naturalis Historia" around CE 77. Centuries later, in the 17th century, the famous Dutch botanist Jan Swammerdam published a book called "De Bloemeu ontfold" ("The Flower Unfolded"), which contained detailed illustrations and botanical terminology. Swammerdam used the term "petiolus" (from the Latin petiōlus) to describe the stems that connect leaves to stems. This term became widely accepted in the botanical community and is still used today to describe this part of plants. The etymology of this botanical term demonstrates the history and evolution of scientific terminology and our connection to the linguistic roots of the classical world. The Greek word for "little foot" continues to be used in science today as an essential part of plant anatomy, serving as a helpful reminder that the natural world and human history are intimately interlinked.

Summary
type danh từ
meaning(thực vật học) cuống lá
namespace
Example:
  • The leaves on the stem of this fern have long, slender petioles that attach them securely to the stipe.

    Lá trên thân cây dương xỉ này có cuống lá dài, mảnh, bám chặt vào thân cây.

  • The petioles of the lilypad plant are wide and flat, allowing them to float on the surface of still bodies of water.

    Cuống lá của cây súng rộng và phẳng, giúp chúng có thể nổi trên mặt nước tĩnh lặng.

  • The petioles of the bluebonnet flowers are so delicate that a gentle breeze can easily knock them over.

    Cuống lá của hoa bluebonnet mỏng manh đến mức một cơn gió nhẹ cũng có thể dễ dàng làm chúng đổ.

  • The petioles of the ivy plant are curved and flexible, allowing them to wind around surrounding structures with ease.

    Cuống lá của cây thường xuân cong và mềm dẻo, cho phép chúng dễ dàng quấn quanh các cấu trúc xung quanh.

  • The petioles of the geranium plant are thick and sturdy, providing a solid base for the leaves to grow from.

    Cuống lá của cây phong lữ dày và cứng cáp, tạo thành nền tảng vững chắc cho lá phát triển.

  • The petioles of the bamboo plant are hollow and can be filled with water, allowing them to act as a natural water conduit.

    Cuống lá của cây tre rỗng và có thể chứa đầy nước, giúp chúng hoạt động như một đường dẫn nước tự nhiên.

  • The petioles of the pitcher plant are long and curved, providing a natural container for insects to fall into and be digested.

    Cuống lá của cây nắp ấm dài và cong, tạo thành nơi chứa tự nhiên để côn trùng rơi vào và tiêu hóa.

  • The petioles of the banana plant are wide and strong, enabling the heavier fruit to be supported until it's ripe.

    Cuống lá của cây chuối rộng và khỏe, giúp nâng đỡ những quả nặng hơn cho đến khi chín.

  • The petioles of the water lily are transparent, providing a clear view of the roots beneath the water's surface.

    Cuống lá của cây súng trong suốt, có thể nhìn rõ rễ cây bên dưới mặt nước.

  • The petioles of the Venus flytrap are short and stout, but they quickly contract and capture small insects that land on them.

    Cuống lá của cây bắt ruồi Venus ngắn và dày, nhưng chúng co lại nhanh và bắt những con côn trùng nhỏ đậu trên cuống lá.