Definition of peter

peterverb

Peter

/ˈpiːtə(r)//ˈpiːtər/

The name Peter, which is popularly used as a given name across various cultures, has its roots in ancient Greek and Latin. In Greek, the name is Petros, which is derived from the word petra, meaning "rock" or "stone". This name was initially used as a nickname or a descriptive surname for people who worked with rocks or stones. In Latin, the name evolved into Petrus, which was later Anglicized as Peter in the English language. The name Peter has been popularly associated with Saint Peter, one of the twelve disciples of Jesus Christ, who is venerated as the first pope and the patron saint of fishermen and Catholics. The popularity of the name Peter can also be traced back to medieval times when it served as a symbolic representation of strength, stability, and steadfastness. It gained widespread acceptance and became a common Baptismal and Confirmation name, with notable historical figures bearing this name such as Peter the Great, the legendary Peter Pan, and Peter the Hermit, who led the First Crusade in the 11th century CE. In contemporary times, the name Peter is still widely used across various cultures and languages, and it continues to connote a sense of credibility, reliability, and trustworthiness, making it a popular choice for parents naming their infants.

Summary
type nội động từ
meaning(từ lóng) đã khai thác hết (vỉa than, quặng)
meaningcạn (sông)
meaninghết xăng (ô tô...)
namespace
Example:
  • Peter spent the entire day working on his computer, hardly stopping to eat or drink.

    Peter dành cả ngày để làm việc trên máy tính, hầu như không dừng lại để ăn hoặc uống.

  • After the presentation, Peter was approached by several colleagues with praises and questions.

    Sau bài thuyết trình, Peter được nhiều đồng nghiệp tiếp cận với những lời khen ngợi và câu hỏi.

  • Peter's love of nature led him to spend his weekends hiking in the nearby mountains.

    Tình yêu thiên nhiên của Peter đã thôi thúc anh dành những ngày cuối tuần để đi bộ đường dài ở những ngọn núi gần đó.

  • Despite Peter's best efforts, the project came to a halt due to lack of funding.

    Bất chấp mọi nỗ lực của Peter, dự án vẫn phải dừng lại vì thiếu kinh phí.

  • Peter's creativity and ingenious ideas have earned him numerous accolades within the company.

    Sự sáng tạo và những ý tưởng độc đáo của Peter đã mang lại cho anh nhiều giải thưởng trong công ty.

  • Peter's unfaltering determination to succeed led him to start his own business, which is now flourishing.

    Quyết tâm thành công không ngừng của Peter đã thôi thúc anh khởi nghiệp kinh doanh riêng và hiện đang rất phát triển.

  • Peter's passion for music led him to form a band with his friends, which regularly performs at local events.

    Niềm đam mê âm nhạc đã thôi thúc Peter thành lập một ban nhạc cùng bạn bè, thường xuyên biểu diễn tại các sự kiện địa phương.

  • Peter's love for learning has led him to enroll in several online courses in his spare time.

    Niềm đam mê học tập của Peter đã thôi thúc anh đăng ký một số khóa học trực tuyến vào thời gian rảnh rỗi.

  • Peter's dedication to fitness can be seen in his daily workout routine, which he never skips come rain or shine.

    Sự tận tâm của Peter với thể hình có thể thấy qua thói quen tập luyện hàng ngày của anh, anh không bao giờ bỏ qua bất kể mưa hay nắng.

  • Peter's kind heart and generous spirit make him the perfect candidate for any community service project.

    Tấm lòng nhân hậu và tinh thần hào phóng của Peter khiến anh trở thành ứng cử viên hoàn hảo cho bất kỳ dự án phục vụ cộng đồng nào.