Definition of perverted

pervertedadjective

biến thái

/pəˈvɜːtɪd//pərˈvɜːrtɪd/

The word "perverted" originates from the Latin "pervertere", meaning "to turn aside, distort, or corrupt." It came into English in the 14th century, initially used to describe something that was turned away from its proper course or direction. Over time, the meaning shifted to encompass moral and ethical deviations, with "perverted" being used to describe something as twisted, corrupt, or depraved. This shift reflects the association of "turning aside" from the righteous path, aligning with religious and societal norms of the time.

Summary
typetính từ
meaninglầm lạc; trụy lạc; đồi bại; hư hỏng
namespace
Example:
  • The male model's obsession with young girls' clothing and intimate apparel was a blatant display of perverted behavior.

    Sự ám ảnh của người mẫu nam với trang phục và đồ lót của các cô gái trẻ là biểu hiện trắng trợn của hành vi biến thái.

  • The serial killer's twisted fantasies and sickening actions proved to be an obvious indication of a severely perverted mind.

    Những tưởng tượng kỳ quặc và hành động bệnh hoạn của kẻ giết người hàng loạt chứng tỏ hắn có một tâm trí cực kỳ biến thái.

  • The embezzler's flagrant misuse of company funds in pursuit of his personal desires could be considered a clear example of perverted business practices.

    Việc kẻ biển thủ trắng trợn sử dụng sai mục đích tiền công ty để theo đuổi ham muốn cá nhân có thể được coi là một ví dụ rõ ràng về các hoạt động kinh doanh sai trái.

  • The film's graphic and disturbing scenes of violence and explicit content were seen as lingering evidence of a perverted artistic perspective.

    Những cảnh bạo lực và nội dung nhạy cảm, gây khó chịu trong phim được coi là bằng chứng dai dẳng của một quan điểm nghệ thuật lệch lạc.

  • The politician's secret love affair with a teenage intern left many wondering if this behavior was the result of a longstanding perverted inclination.

    Mối tình bí mật của chính trị gia này với một thực tập sinh tuổi teen khiến nhiều người tự hỏi liệu hành vi này có phải là kết quả của khuynh hướng đồi trụy lâu năm hay không.

  • The religious leader's bizarre and inexplicable acts of self-mortification and flagellation were widely regarded as clear indicators of a perverted spiritual practice.

    Những hành động tự hành xác và đánh đòn kỳ lạ và khó giải thích của nhà lãnh đạo tôn giáo này được coi rộng rãi là dấu hiệu rõ ràng của một thực hành tâm linh sai trái.

  • The athlete's insistence on getting an unfair competitive advantage through the use of banned substances showcased his alarmingly perverted sense of sportspersonship.

    Việc vận động viên này khăng khăng muốn giành lợi thế cạnh tranh không công bằng thông qua việc sử dụng các chất bị cấm đã cho thấy tinh thần thể thao lệch lạc đến mức đáng báo động của anh ta.

  • The CEO's nepotistic hiring practices and discriminatory firing procedures appeared to be rooted in a deeply entrenched perverted sense of privilege.

    Các hoạt động tuyển dụng theo kiểu gia đình trị và quy trình sa thải mang tính phân biệt đối xử của CEO dường như bắt nguồn từ cảm giác đặc quyền sâu xa đã ăn sâu vào tiềm thức.

  • The journalist's obsessive and highly intrusive questions during interviews were a testament to his troublingly perverted fascination with personal details and revelations.

    Những câu hỏi ám ảnh và xâm phạm đời tư của nhà báo trong các cuộc phỏng vấn là minh chứng cho sự say mê biến thái đáng lo ngại của ông ta đối với các chi tiết và tiết lộ cá nhân.

  • The author's explicit and graphic descriptions of sexual content within his latest novel appeared to stem from a perverted obsession with the taboo and the scandalous.

    Những mô tả rõ ràng và chi tiết về nội dung tình dục trong cuốn tiểu thuyết mới nhất của tác giả dường như xuất phát từ nỗi ám ảnh bệnh hoạn với điều cấm kỵ và tai tiếng.

Related words and phrases

All matches