Definition of perturbed

perturbedadjective

bị xáo trộn

/pəˈtɜːbd//pərˈtɜːrbd/

The word "perturbed" originated from the Latin word "perturbare," meaning "to disturb" or "to trouble." It entered English in the 14th century, initially used to describe a physical disturbance. Over time, "perturbed" evolved to describe a more emotional or mental state of being troubled or unsettled. The word's roots reveal its association with disruption and agitation, reflecting its current meaning of being worried, anxious, or upset.

Summary
type ngoại động từ
meaninglàm đảo lộn, xáo trộn
meaninglàm lộn xộn, làm xao xuyến, làm lo sợ
typeDefault_cw
meaningnhiễu loạn
namespace
Example:
  • The scientist's theory was perturbed when new evidence emerged that contradicted his previous findings.

    Lý thuyết của nhà khoa học này đã bị bác bỏ khi có bằng chứng mới xuất hiện mâu thuẫn với những phát hiện trước đây của ông.

  • The car's abrupt stall in the middle of the highway left the driver perturbed and anxious.

    Chiếc xe chết máy đột ngột giữa đường khiến tài xế bối rối và lo lắng.

  • The news of the company's financial losses deeply perturbed the CEO, causing him to call for an immediate meeting with his board of directors.

    Tin tức về tình hình thua lỗ tài chính của công ty đã khiến CEO vô cùng lo lắng, khiến ông phải triệu tập một cuộc họp ngay lập tức với hội đồng quản trị.

  • The constant noise from the construction site outside her apartment window kept the resident perturbed throughout her workday.

    Tiếng ồn liên tục từ công trường xây dựng bên ngoài cửa sổ căn hộ khiến người dân ở đó khó chịu suốt ngày làm việc.

  • The unexpected failure of the software program left the computer programmer perturbed, forcing him to work late into the night to fix the issue.

    Sự cố bất ngờ của chương trình phần mềm khiến lập trình viên máy tính bối rối, buộc anh phải làm việc đến tận đêm khuya để khắc phục sự cố.

  • The politician's heated argument with his opponent during a debate left the audience and moderator perturbed, causing tension in the room.

    Cuộc tranh luận gay gắt giữa chính trị gia này với đối thủ trong một cuộc tranh luận khiến khán giả và người điều phối bối rối, gây căng thẳng trong phòng.

  • The announcement of a natural disaster in a neighboring town left the community perturbed, and many residents were forced to evacuate.

    Thông báo về thảm họa thiên nhiên ở thị trấn lân cận khiến cộng đồng hoang mang và nhiều cư dân buộc phải sơ tán.

  • The theater's cancellation of the play due to unforeseen circumstances left the audience perturbed and disappointed.

    Việc nhà hát hủy vở kịch do những tình huống không lường trước khiến khán giả bối rối và thất vọng.

  • The customer's negative feedback perturbed the business owner, causing him to examine his product and services to see where improvements could be made.

    Phản hồi tiêu cực của khách hàng khiến chủ doanh nghiệp bối rối, buộc ông phải xem xét lại sản phẩm và dịch vụ của mình để xem có thể cải thiện ở đâu.

  • The employee's unexpected resignation left the manager perturbed, forcing him to revise his plans and find a replacement as soon as possible.

    Việc nhân viên bất ngờ từ chức khiến người quản lý bối rối, buộc ông phải xem xét lại kế hoạch và tìm người thay thế càng sớm càng tốt.

Related words and phrases

All matches