Definition of periodical

periodicalnoun

Định kỳ

/ˌpɪəriˈɒdɪkl//ˌpɪriˈɑːdɪkl/

The word "periodical" traces its roots back to the Latin "periodicus," meaning "recurring at regular intervals." This stems from "periodus," referring to a cycle or a period of time. The word evolved in English through Middle French "periodique" and became "periodical" in the 17th century, initially referring to something happening at regular intervals. Its usage later extended to publications appearing regularly, solidifying its association with magazines and journals.

Summary
type tính từ ((cũng) periodic)
meaning(thuộc) chu kỳ
exampleperiodical motion: chuyển động chu kỳ
meaningđịnh kỳ, thường kỳ
meaningtuần hoàn
exampleperiodical law: định luật tuần hoàn
exampleperiodical table: bảng tuần hoàn nguyên tố Men-đe-lê-ép
type tính từ
meaningxuất bản định kỳ (báo, tạp chí...)
exampleperiodical motion: chuyển động chu kỳ
namespace
Example:
  • I subscribe to several periodicals, including National Geographic and Time magazine, to stay informed about current events and learn about new developments in a variety of fields.

    Tôi đăng ký nhiều tạp chí định kỳ, bao gồm tạp chí National Geographic và Time, để cập nhật thông tin về các sự kiện hiện tại và tìm hiểu về những diễn biến mới trong nhiều lĩnh vực.

  • The library's collection of periodicals is extensive, covering everything from academic journals in various disciplines to popular magazines in a range of categories.

    Bộ sưu tập báo định kỳ của thư viện rất phong phú, bao gồm mọi thứ từ các tạp chí học thuật thuộc nhiều chuyên ngành khác nhau đến các tạp chí phổ biến thuộc nhiều thể loại.

  • The author of the article published in the Journal of Clinical Psychiatry is a leading expert in the field of mental health.

    Tác giả của bài báo đăng trên Tạp chí Tâm thần học Lâm sàng là một chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực sức khỏe tâm thần.

  • The travel magazine I read before my trip provided me with invaluable insights into the local culture and help me plan my itinerary.

    Tạp chí du lịch mà tôi đọc trước chuyến đi đã cung cấp cho tôi những hiểu biết vô giá về văn hóa địa phương và giúp tôi lập kế hoạch cho hành trình của mình.

  • The scientists presented their findings in a peer-reviewed periodical, which is considered to be a prestigious publications in the field of marine biology.

    Các nhà khoa học đã trình bày những phát hiện của mình trên một tạp chí được bình duyệt, được coi là ấn phẩm uy tín trong lĩnh vực sinh học biển.

  • I prefer reading print versions of my favorite periodicals, as the digital versions can sometimes be difficult to read on my computer screen.

    Tôi thích đọc phiên bản in của các tạp chí yêu thích vì phiên bản kỹ thuật số đôi khi khó đọc trên màn hình máy tính.

  • Many people are now opting for online subscriptions to periodicals, as they provide convenience and often come at a lower cost than print editions.

    Nhiều người hiện nay lựa chọn đăng ký tạp chí trực tuyến vì sự tiện lợi và thường có chi phí thấp hơn so với phiên bản in.

  • The medical journal published a groundbreaking study arguing that traditional treatments for osteoporosis should be reconsidered in light of new evidence.

    Tạp chí y khoa này đã công bố một nghiên cứu mang tính đột phá cho rằng các phương pháp điều trị loãng xương truyền thống cần được xem xét lại dựa trên bằng chứng mới.

  • The educational periodical my child reads each month helps to foster a love of learning and broaden his or her intellectual horizons.

    Tạp chí giáo dục mà con tôi đọc hàng tháng giúp nuôi dưỡng tình yêu học tập và mở rộng tầm nhìn trí tuệ của bé.

  • The term periodical refers to any publication that appears at regular intervals, whether monthly, biweekly, weekly, or daily.

    Thuật ngữ định kỳ dùng để chỉ bất kỳ ấn phẩm nào xuất hiện theo định kỳ đều đặn, có thể là hàng tháng, hai tuần một lần, hàng tuần hoặc hàng ngày.

Related words and phrases

All matches