Definition of percussive

percussiveadjective

/pəˈkʌsɪv//pərˈkʌsɪv/

The word "percussive" originates from the Latin word "percussio," which means a striking or battering action. The English word "percussion" was first used in the 16th century to refer to the striking of two hard objects, such as a hammer hitting a nail or a drummer striking a drumhead. In music, percussion instruments are those that are played by being struck, shaken, or scraped, producing sound through percussion. Therefore, "percussive" is a term used to describe a style of music, particularly in genres like jazz and hip-hop, where percussion instruments play a prominent role, often featuring complex rhythms and fast-paced patterns. The term also refers to the sound produced by musical instruments, such as drums or xylophones, when they are struck, as well as other sounds that result from percussion, like the clanging of metal or the crashing of waves against the shore. Overall, "percussive" is a versatile adjective that can be applied to various aspects of music, sound, and action, encapsulating the idea of a powerful, resonant, and rhythmic sound that is created by forceful contact between objects.

Summary
type tính từ
meaningđánh gõ; để đánh gõ
namespace
Example:
  • The African drums used in the performance created a percussive rhythm that resonated through the room.

    Những chiếc trống châu Phi được sử dụng trong buổi biểu diễn tạo nên nhịp điệu gõ vang vọng khắp căn phòng.

  • The dancer's feet made percussive sounds as she tapped rhythmically against the wooden floor.

    Đôi chân của vũ công tạo ra những âm thanh nhịp nhàng khi cô ấy gõ nhịp nhàng xuống sàn gỗ.

  • The horse's hooves created a percussive beat on the cobblestone streets as we rode through the city.

    Tiếng vó ngựa tạo nên nhịp điệu rộn ràng trên những con phố lát đá cuội khi chúng tôi đi qua thành phố.

  • The street performer's use of percussive instruments, such as the tambourine and maracas, captivated the crowd.

    Nghệ sĩ biểu diễn đường phố sử dụng các nhạc cụ gõ như trống lục lạc và maracas đã thu hút được đám đông.

  • The percussive sound of raindrops hitting the rooftop provided a soothing and intimate ambiance in the room.

    Âm thanh róc rách của những giọt mưa rơi trên mái nhà tạo nên bầu không khí êm dịu và gần gũi trong phòng.

  • During the drum circle, the combined force of our percussive beats filled the air with a hypnotic and stunning sound.

    Trong vòng tròn trống, sức mạnh kết hợp của nhịp gõ đã lấp đầy không khí bằng âm thanh thôi miên và tuyệt đẹp.

  • Her percussive gestures emulated the sound of the snare drum, adding a visually captivating element to the performance.

    Những động tác gõ của cô mô phỏng âm thanh của trống snare, tạo thêm yếu tố hấp dẫn về mặt thị giác cho buổi biểu diễn.

  • The electronic music producer's use of percussive sounds in his latest album caught the listener's attention and left an unforgettable impression.

    Việc nhà sản xuất nhạc điện tử sử dụng âm thanh gõ trong album mới nhất của mình đã thu hút sự chú ý của người nghe và để lại ấn tượng khó quên.

  • The clapping of the audience created a percussive response that echoed throughout the concert hall.

    Tiếng vỗ tay của khán giả tạo nên một phản ứng mạnh mẽ vang vọng khắp phòng hòa nhạc.

  • The chaos of the city sounds reverberated through the air, creating a percussive symphony composed of honking cars, faraway voices, and the beat of the metro.

    Âm thanh hỗn loạn của thành phố vang vọng trong không khí, tạo nên một bản giao hưởng gồm tiếng còi xe, giọng nói xa xăm và nhịp điệu của tàu điện ngầm.