Definition of penury

penurynoun

Penury

/ˈpenjəri//ˈpenjəri/

The word "penury" originated in Middle English around the 14th century. It is derived from the Old French phrase "pas sufferre" which means "to bear no pain." This phrase was adapted by English speakers to reflect the idea of "suffering poverty" or "extreme scarcity of resources." The word's origins in "no pain" may seem surprising, but this is because during the Middle Ages, poverty and suffering were often intertwined. People living in poverty would endure significant hardships and discomfort, which could lead to physical pain. As such, the phrase "pas sufferre" came to mean the state of being impoverished and enduring hardship. Over time, the word evolved and eventually became "penury" in modern English. It is now used to describe a state of extreme poverty or financial hardship, where the lack of resources causes significant difficulties and suffering. Despite its noble origins, the word has negative connotations in modern English, as it implies a state of great misfortune and deprivation. Nonetheless, it remains a useful term for describing the most extreme forms of poverty and the consequences that follow from it.

Summary
type danh từ
meaningcảnh thiếu thốn, cảnh túng thiếu; cảnh cơ hàn
meaningtình trạng khan hiếm
namespace
Example:
  • Sarah's family lived in penury due to her father's sudden unemployment and mounting medical bills.

    Gia đình Sarah sống trong cảnh túng thiếu vì cha cô đột nhiên thất nghiệp và hóa đơn viện phí ngày càng tăng.

  • The small village had been suffering from penury for years as a result of droughts and crop failures.

    Ngôi làng nhỏ này đã phải chịu cảnh nghèo đói trong nhiều năm do hạn hán và mất mùa.

  • John's poor financial management plunged him into a state of penury, and he had to sell all his valuable possessions to make ends meet.

    Khả năng quản lý tài chính kém của John đã khiến ông rơi vào tình trạng túng thiếu, và ông phải bán tất cả tài sản có giá trị của mình để kiếm sống.

  • The economically deprived neighborhood was plagued by penury, with residents struggling to afford basic necessities like food and shelter.

    Khu dân cư nghèo đói này phải chịu cảnh bần cùng, người dân phải vật lộn để chi trả những nhu cầu cơ bản như thức ăn và nơi ở.

  • The elderly woman had been living in penury since the death of her husband, as her meager pension and savings barely covered her living expenses.

    Người phụ nữ lớn tuổi này đã sống trong cảnh túng thiếu kể từ khi chồng bà qua đời, vì số tiền lương hưu ít ỏi và tiền tiết kiệm của bà hầu như không đủ trang trải chi phí sinh hoạt.

  • Penury had driven Anna's grandfather to desperate measures, forcing him to auction off family heirlooms in a bid to pay his debts.

    Sự túng thiếu đã khiến ông nội của Anna phải dùng đến những biện pháp tuyệt vọng, buộc ông phải bán đấu giá những vật gia truyền để trả nợ.

  • The charity organization provided much-needed aid to those living in penury, recognizing the urgent need for assistance in impoverished communities.

    Tổ chức từ thiện này đã cung cấp viện trợ rất cần thiết cho những người sống trong cảnh nghèo đói, nhận thấy nhu cầu hỗ trợ cấp thiết ở các cộng đồng nghèo đói.

  • The family's dire financial situation had left them in a state of penury, forcing them to cut back on essential expenses and live frugally.

    Tình hình tài chính khốn khổ của gia đình đã khiến họ rơi vào cảnh túng thiếu, buộc họ phải cắt giảm các chi phí thiết yếu và sống tiết kiệm.

  • Penury had forced the family to move into a cramped, dilapidated home that barely provided basic shelter and amenities.

    Sự túng thiếu đã buộc gia đình phải chuyển đến một ngôi nhà chật chội, đổ nát, hầu như không có nơi trú ẩn và tiện nghi cơ bản.

  • The small business owner had been struggling with penury due to stiff competition and high overhead costs, making it difficult to maintain profits.

    Chủ một doanh nghiệp nhỏ đang phải vật lộn với cảnh túng thiếu do sự cạnh tranh gay gắt và chi phí chung cao, khiến việc duy trì lợi nhuận trở nên khó khăn.