Definition of penicillin

penicillinnoun

thuốc penicillin

/ˌpenɪˈsɪlɪn//ˌpenɪˈsɪlɪn/

The discovery of penicillin in the late 1920s revolutionized the field of medicine, as it paved the way for the development of antibiotics. But have you ever wondered where the name "penicillin" comes from? Penicillin gets its name from the fungus that produces it, Penicillium notatum (formerly known as Penicillium glaucum). Alexander Fleming, a Scottish bacteriologist, first observed this blue-green mold growing on a petri dish containing Staphylococcus bacteria in 1928. The mold appeared to be killing the bacteria, and Fleming took note of this potential discovery. Penicillin refers to a group of antibiotics produced by Penicillium fungi, particularly P. Notatum and P. Chrysogenum. The primary substance responsible for penicillin's antibacterial properties is penicillin G, which is derived from P. Chrysogenum. The scientific name "penicillin" is derived from the Greek word "penicillus," which means "little tail" or "little beard." This name was coined by the Italian bacteriologist Rene Jules Dubos, who helped isolate and identify the antibiotic properties of penicillin in the 1930s. The mold Penicillium notatum (previously known as P. Glaucum) was named by the Belgian mycologist Martius Beijerinck, who discovered the fungi in 1871. The suffix "notatum" in Penicillium notatum means "marked with notes," which refers to the blue or green pigments that appear on the colony. So, the next time you hear the word "penicillin," you'll know that it is named after the mold that produces it, which in turn is named after its unique appearance under a microscope!

Summary
type danh từ
meaningPênixilin
namespace
Example:
  • The doctor prescribed penicillin to treat the patient's bacterial infection.

    Bác sĩ kê đơn thuốc penicillin để điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn cho bệnh nhân.

  • Penicillin is a commonly used antibiotic to fight against infections caused by bacteria.

    Penicillin là loại kháng sinh thường được sử dụng để chống lại các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn gây ra.

  • The scientist discovered the power of penicillin in treating diseases such as strep throat and pneumonia.

    Nhà khoa học đã phát hiện ra sức mạnh của penicillin trong việc điều trị các bệnh như viêm họng liên cầu khuẩn và viêm phổi.

  • Due to its effectiveness in treating certain types of infections, penicillin is an essential medication in modern medicine.

    Do hiệu quả trong điều trị một số loại nhiễm trùng nhất định, penicillin là loại thuốc thiết yếu trong y học hiện đại.

  • The patient undergoes penicillin therapy as part of their antibiotic treatment plan.

    Bệnh nhân được điều trị bằng penicillin như một phần của phác đồ điều trị bằng kháng sinh.

  • The veterinarian used penicillin to tackle the bacterial infection in the animal's wound.

    Bác sĩ thú y đã sử dụng penicillin để giải quyết tình trạng nhiễm trùng do vi khuẩn ở vết thương của con vật.

  • Penicillin is usually taken by mouth, but it can also be injected directly into the bloodstream in severe cases.

    Penicillin thường được uống, nhưng cũng có thể tiêm trực tiếp vào máu trong những trường hợp nghiêm trọng.

  • Antibiotic-resistant bacteria have made it increasingly difficult to use penicillin as a broad-spectrum treatment, but it continues to be an important antimicrobial.

    Vi khuẩn kháng kháng sinh khiến việc sử dụng penicillin như một phương pháp điều trị phổ rộng ngày càng khó khăn, nhưng nó vẫn tiếp tục là một chất kháng khuẩn quan trọng.

  • Penicillin is classified as a beta-lactam antibiotic, which works by inhibiting the formation of bacterial cell walls.

    Penicillin được phân loại là kháng sinh beta-lactam, có tác dụng ức chế sự hình thành thành tế bào vi khuẩn.

  • The structures and devices used for penicillin administration have seen significant innovations over time, making the medication much more convenient and accessible to patients.

    Cấu trúc và thiết bị dùng để tiêm penicillin đã có những cải tiến đáng kể theo thời gian, giúp việc sử dụng thuốc trở nên thuận tiện và dễ tiếp cận hơn nhiều đối với bệnh nhân.