Definition of antibiotic

antibioticnoun

kháng sinh

/ˌæntibaɪˈɒtɪk//ˌæntibaɪˈɑːtɪk/

The term "antibiotic" came into use in the 1940s, coined by the British microbiologist Selman Waksman to describe a group of organic compounds produced by certain bacteria and fungi that have the ability to inhibit the growth or destroy other bacteria. The word itself is a combination of "anti," meaning against, and "b iont," referring to the microscopic life forms called bacteria. This naming convention reflects the fact that antibiotics are designed to combat bacterial infections, which were once a leading cause of death and disease before the development of antibiotic therapy. The discovery of antibiotics revolutionized the field of medicine, as they provided a powerful new tool in the treatment of bacterial infections, from simple skin infections to life-threatening illnesses such as tuberculosis and pneumonia. Today, antibiotics continue to play a critical role in modern medicine, helping to prevent and treat a range of bacterial infections, and remain one of the most important advances in medical science.

Summary
type tính từ
meaningkháng sinh
type danh từ
meaningthuốc kháng sinh
namespace
Example:
  • The doctor prescribed a course of antibiotics to treat the patient's bacterial infection.

    Bác sĩ kê đơn thuốc kháng sinh để điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn cho bệnh nhân.

  • Antibiotics are commonly used to fight against bacteria that cause illnesses like pneumonia, cellulitis, and strep throat.

    Thuốc kháng sinh thường được sử dụng để chống lại vi khuẩn gây ra các bệnh như viêm phổi, viêm mô tế bào và viêm họng liên cầu khuẩn.

  • Because the antibiotic didn't work in eradicating the infection, the doctor prescribed a stronger one as a last resort.

    Vì thuốc kháng sinh không có tác dụng tiêu diệt nhiễm trùng nên bác sĩ đã kê đơn thuốc mạnh hơn như một giải pháp cuối cùng.

  • Without antibiotics, many common infections that we normally take for granted would be deadly.

    Nếu không có thuốc kháng sinh, nhiều bệnh nhiễm trùng thông thường mà chúng ta thường coi là bình thường sẽ trở nên nguy hiểm đến tính mạng.

  • To prevent the spread of antibiotic resistance, it's important to take antibiotics only when prescribed and to complete the full course of treatment.

    Để ngăn ngừa sự lây lan của tình trạng kháng thuốc kháng sinh, điều quan trọng là chỉ dùng thuốc kháng sinh khi được kê đơn và phải hoàn thành toàn bộ liệu trình điều trị.

  • Antibiotics are not effective against viruses, which are the cause of many common illnesses like the flu and the common cold.

    Thuốc kháng sinh không có hiệu quả chống lại vi-rút, nguyên nhân gây ra nhiều bệnh thông thường như cúm và cảm lạnh thông thường.

  • As a result of overuse and misuse of antibiotics, some bacteria have become resistant to them, making it more difficult to treat certain infections.

    Do sử dụng quá nhiều và không đúng cách thuốc kháng sinh, một số vi khuẩn đã trở nên kháng thuốc, khiến việc điều trị một số bệnh nhiễm trùng trở nên khó khăn hơn.

  • Because antibiotics can cause side effects, it's essential to discuss the potential risks and benefits with your healthcare provider.

    Vì thuốc kháng sinh có thể gây ra tác dụng phụ nên điều quan trọng là phải thảo luận về những rủi ro và lợi ích tiềm ẩn với bác sĩ chăm sóc sức khỏe của bạn.

  • After a course of antibiotics, it's recommended to take probiotics to help restore the natural balance of bacteria in your gut.

    Sau một đợt dùng kháng sinh, bạn nên dùng men vi sinh để giúp khôi phục sự cân bằng tự nhiên của vi khuẩn đường ruột.

  • Antibiotics are a valuable resource in modern medicine, but it's important to use them judiciously and with caution.

    Thuốc kháng sinh là nguồn tài nguyên quý giá trong y học hiện đại, nhưng điều quan trọng là phải sử dụng chúng một cách thận trọng và khôn ngoan.

Related words and phrases