Definition of pediatrics

pediatricsnoun

nhi khoa

/ˌpiːdiˈætrɪks//ˌpiːdiˈætrɪks/

The word "pediatrics" originates from the Greek words "pais," meaning "child," and "iatros," meaning "healer" or "physician." The term was first used in the 17th century to describe the branch of medicine that specializes in the diagnosis, treatment, and prevention of disorders and diseases in children. The word was introduced by the French philosopher and physician, Pierre Fauchard, in his 1683 book "The Surgeon Dentist." Fauchard used the term "pédatrie" to describe the care of children's teeth, but it later evolved to encompass the broader field of pediatric medicine. Today, pediatricians play a critical role in providing medical care to children from birth to adolescence, addressing a wide range of health issues from common illnesses to complex chronic conditions.

Summary
type danh từ, số nhiều (dùng như số ít)
meaning(y học) khoa trẻ em
namespace
Example:
  • The pediatrician at St. John's Hospital specializes in caring for infants, children, and adolescents.

    Bác sĩ nhi khoa tại Bệnh viện St. John chuyên chăm sóc trẻ sơ sinh, trẻ em và thanh thiếu niên.

  • The pediatric department at the children's hospital offers a variety of medical services, including diagnostic testing, surgeries, and rehabilitation.

    Khoa nhi tại bệnh viện nhi cung cấp nhiều dịch vụ y tế, bao gồm xét nghiệm chẩn đoán, phẫu thuật và phục hồi chức năng.

  • The pediatric nurse practitioner works closely with the pediatrician to create individualized treatment plans for each patient.

    Y tá nhi khoa làm việc chặt chẽ với bác sĩ nhi khoa để lập kế hoạch điều trị riêng cho từng bệnh nhân.

  • Sarah's pediatrician recommended a program to help her daughter manage her asthma and allergies better.

    Bác sĩ nhi khoa của Sarah đã giới thiệu một chương trình giúp con gái cô kiểm soát bệnh hen suyễn và dị ứng tốt hơn.

  • After a thorough examination, the pediatrician diagnosed Jordan with strep throat and prescribed antibiotics.

    Sau khi kiểm tra kỹ lưỡng, bác sĩ nhi khoa chẩn đoán Jordan bị viêm họng liên cầu khuẩn và kê đơn thuốc kháng sinh.

  • The pediatrics wing of the hospital is fully equipped with pediatric-specific medical equipment, such as miniaturized ultrasound machines and infant-sized monitors.

    Khoa nhi của bệnh viện được trang bị đầy đủ các thiết bị y tế dành riêng cho nhi khoa, chẳng hạn như máy siêu âm thu nhỏ và máy theo dõi dành cho trẻ sơ sinh.

  • In pediatrics, patient care goes beyond treating physical ailments; it also involves addressing emotional and developmental concerns.

    Trong nhi khoa, việc chăm sóc bệnh nhân không chỉ dừng lại ở việc điều trị các bệnh lý về thể chất mà còn bao gồm việc giải quyết các vấn đề về cảm xúc và phát triển.

  • The pediatrics team at the clinic conducts regular check-ups and screenings to monitor each child's growth and development.

    Đội ngũ nhi khoa tại phòng khám tiến hành kiểm tra và sàng lọc thường xuyên để theo dõi sự tăng trưởng và phát triển của từng trẻ.

  • The pedatician encouraged Emily's parents to enroll her in a dental hygiene program at the local dental institute to prevent cavities.

    Bác sĩ nhi khoa khuyến khích cha mẹ Emily đăng ký cho cô bé tham gia chương trình vệ sinh răng miệng tại viện nha khoa địa phương để ngăn ngừa sâu răng.

  • After a year-long program with the pediatrician, Liam's blood pressure and cholesterol levels have significantly improved, thanks to lifestyle changes and medication.

    Sau một năm theo chương trình với bác sĩ nhi khoa, huyết áp và mức cholesterol của Liam đã cải thiện đáng kể nhờ thay đổi lối sống và dùng thuốc.

Related words and phrases

All matches