Definition of paediatrics

paediatricsnoun

nhi khoa

/ˌpiːdiˈætrɪks//ˌpiːdiˈætrɪks/

The word "paediatrics" comes from the Greek words "pais," meaning child, and "iatros," meaning physician. It was first coined in the 17th century to describe the field of medicine that focuses on the health and wellbeing of infants, children, and adolescents. The term was derived from the earlier Latin phrase "pediatria," which was used to describe the care of children. The study of paediatrics, or pediatrics in American English, has a long history dating back to ancient civilizations, where childcare was often handled by midwives, nurses, and wise women. The modern specialty of pediatrics emerged in the 19th century, with the establishment of separate pediatric departments in hospitals and the development of pediatric-specific treatments and practices.

Summary
type danh từ, số nhiều (dùng như số ít)
meaning(y học) khoa trẻ em
namespace
Example:
  • The pediatrician closely monitored the child's condition in the paediatrics ward of the hospital.

    Bác sĩ nhi khoa theo dõi chặt chẽ tình trạng của đứa trẻ tại khoa nhi của bệnh viện.

  • The paediatrics department at St. Mary's Hospital is renowned for its innovative treatments for childhood diseases.

    Khoa nhi tại Bệnh viện St. Mary nổi tiếng với các phương pháp điều trị tiên tiến cho các bệnh ở trẻ em.

  • The paediatric nurse explained in detail how to administer the medication to the child's mother during the consultation.

    Y tá nhi khoa đã giải thích chi tiết cách cho mẹ của đứa trẻ uống thuốc trong buổi tư vấn.

  • The teenage patient's specific paediatric condition required a team of paediatric specialists to provide the best possible care.

    Tình trạng nhi khoa cụ thể của bệnh nhân tuổi teen đòi hỏi một nhóm bác sĩ chuyên khoa nhi để cung cấp dịch vụ chăm sóc tốt nhất có thể.

  • The paediatrician advised the parents to maintain a healthy diet for their child to avoid any further complications.

    Bác sĩ nhi khoa khuyên cha mẹ nên duy trì chế độ ăn uống lành mạnh cho con mình để tránh mọi biến chứng tiếp theo.

  • The paediatric surgeon performed a successful surgery on the child and sent them back to the paediatrics ward for post-operative care.

    Bác sĩ phẫu thuật nhi đã thực hiện ca phẫu thuật thành công cho đứa trẻ và đưa bé trở lại khoa nhi để chăm sóc hậu phẫu.

  • The paediatrician suggested various diagnostic tests to determine the cause of the child's growth delay.

    Bác sĩ nhi khoa đề xuất nhiều xét nghiệm chẩn đoán khác nhau để xác định nguyên nhân gây chậm phát triển ở trẻ.

  • The paediatric ward was bustling with activity as the nurses attended to the newborns and the paediatricians consulted with the parents.

    Khoa nhi nhộn nhịp với các y tá chăm sóc trẻ sơ sinh và các bác sĩ nhi khoa tham khảo ý kiến ​​của cha mẹ trẻ.

  • The paediatric resident explained the latest research on childhood vaccinations to the patients' parents during the paediatric clinic.

    Bác sĩ nhi khoa đã giải thích những nghiên cứu mới nhất về tiêm chủng cho trẻ em cho phụ huynh của bệnh nhân tại phòng khám nhi khoa.

  • The paediatric nurse practitioner provided comprehensive care and advice to the child's parents, educating them on how to manage their child's condition at home.

    Y tá nhi khoa đã cung cấp dịch vụ chăm sóc và tư vấn toàn diện cho cha mẹ của trẻ, hướng dẫn họ cách chăm sóc tình trạng của trẻ tại nhà.

Related words and phrases

All matches