lương bổng
/ˈpeɪrəʊl//ˈpeɪrəʊl/The term "payroll" originates from the 18th century, derived from the practice of using a "pay roll" – a physical document listing employees and their wages. This practice was common in the military, where soldiers' names and pay amounts were recorded on a rolled-up sheet of paper. Over time, the term "pay roll" evolved into "payroll" and became synonymous with the entire system of paying employees.
a list of people employed by a company showing the amount of money to be paid to each of them
danh sách những người làm việc cho một công ty cho biết số tiền phải trả cho mỗi người
Chúng tôi có 500 người trong biên chế.
Bộ phận tính lương của công ty tính toán và phân phối lương cho tất cả nhân viên hai tuần một lần.
Do suy thoái kinh tế gần đây, tổ chức buộc phải đưa ra một số quyết định khó khăn liên quan đến ngân sách tiền lương.
Phần mềm tính lương cho phép theo dõi dễ dàng giờ làm việc của nhân viên và thanh toán tiền lương tự động mà không cần nhập dữ liệu thủ công.
Người quản lý bảng lương giám sát toàn bộ quy trình tính lương, đảm bảo tính chính xác và tuân thủ luật thuế cũng như chính sách của công ty.
the total amount paid in wages by a company
tổng số tiền lương được trả bởi một công ty
Công ty đang phát triển nhanh chóng với mức lương hàng tháng là 1 triệu USD.
All matches