Definition of participate

participateverb

tham gia

/pɑːˈtɪsɪpeɪt//pɑːrˈtɪsɪpeɪt/

The word "participate" originates from the Latin word "participare," which literally translates to "to share in" or "to take part in." The word was adopted into the French language during the Middle Ages and was ultimately introduced into the English language during the 14th century. The French word "participer" closely resembles the Latin "participare" and shares a common root, as the French language also utilized Latin heavily during the Middle Ages. In English, the word "participate" has evolved to convey the idea of actively engaging in or contributing to an activity or event, rather than simply observing it from the sidelines. Its usage has broadened over time, now encompassing a wide range of contexts, from academic discussion to political involvement to community service. Overall, the origin of the word "participate" conveys an important idea: that being an active participant in something is not merely about observing, but also about sharing in and contributing to it in a meaningful way.

Summary
type động từ
meaningtham gia, tham dự; cùng góp phần
exampleto participate in something: cùng góp phần vào cái gì
exampleto participate insomething: cùng góp phần vào cái gì
exampleto participate with somebody: cùng tham gia với ai
meaning(: of) có phần nào, phần nào mang tính chất
examplehis poems participate of the nature of satire: thơ của anh ta phần nào mang tính chất châm biếm
namespace
Example:
  • Emma participated in a charity run to raise funds for cancer research.

    Emma đã tham gia một cuộc chạy từ thiện để gây quỹ nghiên cứu ung thư.

  • John actively participates in his child's school events and parent-teacher meetings.

    John tích cực tham gia các sự kiện ở trường và các cuộc họp phụ huynh của con mình.

  • Sarah enjoys participating in her favourite sports, such as basketball and volleyball, during weekends.

    Sarah thích tham gia các môn thể thao yêu thích của mình, chẳng hạn như bóng rổ và bóng chuyền, vào cuối tuần.

  • Mark eagerly participates in board game nights with his friends every week.

    Mark háo hức tham gia các buổi chơi trò chơi trên bàn với bạn bè vào mỗi tuần.

  • Anna potentially participates in a volunteer program to make a difference in her community.

    Anna có khả năng tham gia một chương trình tình nguyện để tạo nên sự khác biệt trong cộng đồng của mình.

  • Tom participates in online coding communities, sharing his knowledge and expertise to help others.

    Tom tham gia vào các cộng đồng lập trình trực tuyến, chia sẻ kiến ​​thức và chuyên môn của mình để giúp đỡ người khác.

  • Laura thoroughly participates in museum visits and art galleries to feed her passion for art.

    Laura tích cực tham gia các chuyến thăm bảo tàng và phòng trưng bày nghệ thuật để nuôi dưỡng niềm đam mê nghệ thuật của mình.

  • Jessica participates in a book club to broaden her literary horizons and connect with like-minded people.

    Jessica tham gia một câu lạc bộ sách để mở rộng tầm nhìn văn học và kết nối với những người có cùng chí hướng.

  • Peter participate in his company's volunteer day as a part of their community engagement program.

    Peter tham gia ngày tình nguyện của công ty như một phần trong chương trình gắn kết cộng đồng.

  • Tomasz participates in various religious ceremonies and religious organizations to adhere to his religious beliefs.

    Tomasz tham gia nhiều nghi lễ tôn giáo và tổ chức tôn giáo khác nhau để tuân thủ niềm tin tôn giáo của mình.