Definition of partially sighted

partially sightedadjective

thị lực một phần

/ˌpɑːʃəli ˈsaɪtɪd//ˌpɑːrʃəli ˈsaɪtɪd/

The term "partially sighted" originated in the UK during the 1970s as a replacement for the term "severnely sight impaired," which had been used to describe individuals with low vision. The new term was chosen to be more descriptive and less stigmatizing, as it better reflects the fact that people with low vision can still see partially and have some useful vision. The term has since gained widespread usage in the UK and other English-speaking countries, including North America and Australia. It is now recognized as a preferred term by various organizations, such as the Royal National Institute of Blind People (RNIB) and the International Agency for the Prevention of Blindness. The World Health Organization also uses a similar term, "low vision," to describe individuals with visual impairments that cannot be corrected with normal eyeglasses or contact lenses but do not necessarily mean they are blind.

namespace
Example:
  • Sarah, who is partially sighted, wears glasses and a magnifying aid to read books and watch TV.

    Sarah, người bị khiếm thị một phần, phải đeo kính và kính lúp để đọc sách và xem TV.

  • In order to navigate the crowded streets, the partially sighted individual carries a white cane and relies on audio cues.

    Để di chuyển trên những con phố đông đúc, người khiếm thị phải mang theo một cây gậy màu trắng và dựa vào tín hiệu âm thanh.

  • The partially sighted person prefers large print books because they are easier to read with their visual impairment.

    Người khiếm thị thích sách in chữ lớn vì họ dễ đọc hơn khi bị khiếm thị.

  • Jack's eyesight deteriorated as he got older, and now he is classified as partially sighted due to macular degeneration.

    Thị lực của Jack suy giảm dần theo tuổi tác và hiện tại anh được xếp vào loại thị lực kém do thoái hóa điểm vàng.

  • The art class at the community center is inclusive and welcomes people who are partially sighted, as they can work with larger brushes and more vibrant colors to compensate for their vision impairment.

    Lớp học nghệ thuật tại trung tâm cộng đồng rất hòa nhập và chào đón những người khiếm thị, vì họ có thể sử dụng cọ lớn hơn và màu sắc rực rỡ hơn để bù đắp cho khiếm khuyết về thị lực của mình.

  • The partially sighted individual finds that bright colors and high contrast lighting make reading and writing easier.

    Người khiếm thị thấy rằng màu sắc tươi sáng và ánh sáng có độ tương phản cao giúp việc đọc và viết dễ dàng hơn.

  • Because James is partially sighted, he may need a little more time to complete task that require reading or writing, or he may prefer to use technology, such as a speech-to-text software, to circumvent some of the challenges that come with impaired eyesight.

    Vì James bị khiếm thị một phần nên cậu bé có thể cần nhiều thời gian hơn một chút để hoàn thành các nhiệm vụ đòi hỏi phải đọc hoặc viết, hoặc cậu bé có thể thích sử dụng công nghệ, chẳng hạn như phần mềm chuyển giọng nói thành văn bản, để giải quyết một số thách thức đi kèm với tình trạng suy giảm thị lực.

  • The office equipment and technology is designed to be accommodating for partially sighted individuals, such as larger buttons and displays, to ensure that everyone can access the materials they need for work.

    Thiết bị và công nghệ văn phòng được thiết kế phù hợp với những người khiếm thị, chẳng hạn như các nút bấm và màn hình lớn hơn, để đảm bảo mọi người đều có thể truy cập vào các tài liệu họ cần để làm việc.

  • Sally learned to live with her partial sight and learned to make adaptations, like carrying a magnifying glass for reading, listening to audiobooks, and taking advantage of assistive technology.

    Sally đã học cách sống chung với thị lực kém của mình và học cách thích nghi, như mang theo kính lúp để đọc, nghe sách nói và tận dụng công nghệ hỗ trợ.

  • Partially sighted individuals can sometimes experience challenges with depth perception, so they may need to be more cautious when navigating stairs or uneven surfaces.

    Những người khiếm thị đôi khi có thể gặp khó khăn về nhận thức chiều sâu, vì vậy họ có thể cần thận trọng hơn khi đi lên cầu thang hoặc bề mặt không bằng phẳng.

Related words and phrases