Definition of glaucoma

glaucomanoun

bệnh tăng nhãn áp

/ɡlaʊˈkəʊmə//ɡlaʊˈkəʊmə/

The word "glaucoma" originated from the Greek language, specifically from two Greek words, "glaukos" and "oma". "Glaukos" means "grey" or "green" and referred to the color of some people's eyes who were believed to have this eye disease. "Oma" means "disease" or "illness". In ancient Greece, it was believed that people with grey or green eyes were more prone to developing glaucoma. This myth was later proved wrong as glaucoma can affect people of all eye colors. Nevertheless, the combination of the two Greek words "glaukos" and "oma" has persisted as the origin of the medical term "glaucoma", which refers to a group of eye diseases that damage the optic nerve, leading to vision loss if left untreated.

Summary
type danh từ
meaning(y học) bệnh glôcôm, bệnh tăng nhãn áp
namespace
Example:
  • The optometrist diagnosed the patient with glaucoma, a condition that can lead to irreversible vision loss if left untreated.

    Bác sĩ nhãn khoa chẩn đoán bệnh nhân mắc bệnh tăng nhãn áp, một tình trạng có thể dẫn đến mất thị lực không hồi phục nếu không được điều trị.

  • Due to the high pressure inside her eyes, Samantha was diagnosed with glaucoma and needed to start medication and regular check-ups to manage the condition.

    Do áp suất cao bên trong mắt, Samantha được chẩn đoán mắc bệnh tăng nhãn áp và cần phải bắt đầu dùng thuốc và kiểm tra sức khỏe thường xuyên để kiểm soát tình trạng bệnh.

  • The elderly man had been living with glaucoma for several years and was finding it increasingly difficult to read and recognize people's faces.

    Người đàn ông lớn tuổi này đã sống chung với bệnh tăng nhãn áp trong nhiều năm và ngày càng gặp khó khăn trong việc đọc và nhận diện khuôn mặt mọi người.

  • Researchers are exploring new treatments for glaucoma, which affects approximately 75 million people worldwide.

    Các nhà nghiên cứu đang tìm hiểu phương pháp điều trị mới cho bệnh tăng nhãn áp, căn bệnh ảnh hưởng đến khoảng 75 triệu người trên toàn thế giới.

  • Despite having glaucoma, Alison remained optimistic and determined to maximize her remaining vision by participating in low vision rehabilitation programs.

    Mặc dù mắc bệnh tăng nhãn áp, Alison vẫn lạc quan và quyết tâm tối đa hóa thị lực còn lại của mình bằng cách tham gia các chương trình phục hồi thị lực kém.

  • The glaucoma specialists recommended that the patient undergo advanced imaging tests to measure the health of their optic nerves and determine the best course of treatment.

    Các chuyên gia về bệnh tăng nhãn áp khuyến cáo bệnh nhân nên thực hiện các xét nghiệm hình ảnh tiên tiến để đánh giá sức khỏe dây thần kinh thị giác và xác định phương pháp điều trị tốt nhất.

  • The eye drop medication prescribed for glaucoma can cause some side effects, including blurry vision and redness of the eyes.

    Thuốc nhỏ mắt được kê đơn để điều trị bệnh tăng nhãn áp có thể gây ra một số tác dụng phụ, bao gồm mờ mắt và đỏ mắt.

  • To prevent glaucoma, it's essential to have regular eye exams, especially if you are at high risk due to factors like age, family history, and high blood pressure.

    Để ngăn ngừa bệnh tăng nhãn áp, điều cần thiết là phải khám mắt thường xuyên, đặc biệt nếu bạn có nguy cơ cao do các yếu tố như tuổi tác, tiền sử gia đình và huyết áp cao.

  • Glaucoma is particularly challenging to detect in its early stages, as there are often no symptoms until significant vision loss has occurred.

    Bệnh tăng nhãn áp đặc biệt khó phát hiện ở giai đoạn đầu vì thường không có triệu chứng cho đến khi mất thị lực đáng kể.

  • With early diagnosis and appropriate treatment, it's possible to manage glaucoma and minimize the risk of significant vision loss, although unfortunately, the condition can't be cured.

    Với chẩn đoán sớm và điều trị thích hợp, có thể kiểm soát bệnh tăng nhãn áp và giảm thiểu nguy cơ mất thị lực đáng kể, mặc dù không may là tình trạng này không thể chữa khỏi.