cuộc diễu hành
/pəˈreɪd//pəˈreɪd/The word "parade" can be traced back to the French word "parader," which means "to show off" or "to display." The word was originally used in the context of military processions, where soldiers would march in formation, showing off their skills and equipment to the public. The French word "parader" likely came from the Latin word "paradeisus," which originally referred to a garden or paradise. In the Middle Ages, this word came to be associated with military encampments and training grounds, as soldiers would often gather in organized camps (paradeis) to practice their skills. The French military term "parade" spread to other European languages, including English, where it grew in popularity during the 19th century as military parades became increasingly common. Today, the word "parade" is used not only to describe military processions, but also to refer to civic celebrations, such as parades marking holidays or honoring certain achievements.
a public celebration of a special day or event, usually with bands in the streets and decorated vehicles
lễ kỷ niệm công khai một ngày hoặc sự kiện đặc biệt, thường có ban nhạc trên đường phố và xe cộ được trang trí
cuộc diễu hành của Thị trưởng
Cuộc diễu hành Ngày Thánh Patrick ở New York
Cuộc diễu hành được tổ chức hàng năm.
Hàng ngàn người đã có mặt tại cuộc diễu hành.
Related words and phrases
a formal occasion when soldiers march or stand in lines so that they can be inspected (= looked at and approved) by their officers or other important people
một dịp trang trọng khi binh lính diễu hành hoặc xếp hàng để họ có thể được kiểm tra (= nhìn và chấp thuận) bởi sĩ quan của họ hoặc những người quan trọng khác
cuộc duyệt binh
Họ tổ chức một cuộc duyệt binh để đánh dấu sự trở lại của những người lính.
Họ đứng thẳng như những người lính diễu hành.
Phần mềm mới nhất sẽ được trưng bày tại triển lãm.
Related words and phrases
a series of things or people
một loạt sự vật hoặc con người
Mỗi thế hệ đều trải qua một chuỗi các sự kiện tương tự.
a street with a row of small shops
một con phố với một dãy cửa hàng nhỏ
cuộc diễu hành mua sắm
an obvious display of something, particularly in order to impress other people
một sự hiển thị rõ ràng của một cái gì đó, đặc biệt là để gây ấn tượng với người khác
Phương tiện truyền thông xã hội là cuộc diễu hành liên tục của sự giàu có, hạnh phúc, thành công và phù phiếm.