Definition of parade ground

parade groundnoun

sân diễu hành

/pəˈreɪd ɡraʊnd//pəˈreɪd ɡraʊnd/

The term "parade ground" originated during the 17th century when European armies began to standardize their training methods. This period saw the development of drill and ceremony inspiring the creation of designated areas for troops to assemble and practice their maneuvers. During this time, French armies referred to these areas as "place d'armes," meaning "place of arms." In the British Army, the term "parade ground" came into usage, as soldiers would "parade" or march on these grounds to showcase their discipline and skillset. The concept of a parade ground soon spread to other militaries throughout Europe, as countries recognized the importance of standardizing their training practices. These areas served not only as places to practice drill and ceremony but also to instill a strong sense of pride, history, and tradition. Over time, the significance of parade grounds has evolved to reflect the changing needs of armies. They have become arenas for ceremonial occasions, such as graduations, award ceremonies, and memorial events, as well as spaces for community celebrations. In summary, the term "parade ground" originated during the 17th century from the idea of assembling troops to practice drill and ceremony. It has since evolved to reflect broader cultural and ceremonial purposes, embodying both military and communal significance.

namespace
Example:
  • The soldier marched proudly across the parade ground, his steps resounding against the steel and concrete.

    Người lính diễu hành đầy kiêu hãnh qua bãi diễu hành, bước chân của anh vang vọng trên nền thép và bê tông.

  • The parade ground came alive with the sound of bootsteps and crisp commands as the regiment rehearsed their drills.

    Sân diễu hành trở nên sôi động với tiếng giày bước và những mệnh lệnh rõ ràng khi trung đoàn tập dượt các bài tập.

  • The parade ground was a sea of colours as the flag bearers carried the standards with poise and pride.

    Sân diễu hành ngập tràn sắc màu khi những người cầm cờ mang theo lá cờ với phong thái điềm tĩnh và tự hào.

  • The band accompanied the soldiers as they formed intricate patterns on the parade ground, playing music that echoed through the air.

    Ban nhạc đi cùng những người lính khi họ tạo thành những hình mẫu phức tạp trên bãi diễu hành, chơi những bản nhạc vang vọng trong không trung.

  • The cadets lined up in perfect formation on the parade ground, their uniforms smartly pressed and their shoes shining.

    Các học viên xếp hàng theo đội hình hoàn hảo trên bãi diễu hành, quân phục được là ủi thẳng thớm và giày được đánh bóng.

  • The commanding officer inspected the troops on the parade ground, ensuring that every soldier was in top condition.

    Sĩ quan chỉ huy kiểm tra quân lính trên thao trường, đảm bảo mọi người lính đều trong tình trạng tốt nhất.

  • The parade ground was bathed in the glow of the setting sun, casting shadows that danced on the cobblestones.

    Sân diễu hành ngập tràn trong ánh hoàng hôn, tạo nên những cái bóng nhảy múa trên những viên đá cuội.

  • The soldiers wheeled their cannons onto the parade ground, preparing for the grand ceremony that would be held the following day.

    Những người lính di chuyển pháo vào bãi diễu hành, chuẩn bị cho buổi lễ lớn sẽ được tổ chức vào ngày hôm sau.

  • The parade ground was harried with activity as the units prepared for the annual inspection, with tents, tarpaulins and barrels arranged in intricate patterns.

    Sân diễu hành đông đúc với nhiều hoạt động khi các đơn vị chuẩn bị cho cuộc kiểm tra thường niên, với lều trại, bạt và thùng được sắp xếp theo những họa tiết phức tạp.

  • The parade ground was a place of reverence, where the soldiers paid homage to the fallen heroes and committed themselves to their duty.

    Sân diễu hành là nơi tôn kính, nơi những người lính tỏ lòng tôn kính với những anh hùng đã hy sinh và cam kết thực hiện nhiệm vụ của mình.

Related words and phrases

All matches