Definition of paleontologist

paleontologistnoun

nhà cổ sinh vật học

/ˌpæliɒnˈtɒlədʒɪst//ˌpeɪliɑːnˈtɑːlədʒɪst/

The word "paleontologist" derives from the Greek roots "paleo" meaning ancient or old, "onto" meaning skin or structure, and "logos" meaning study or knowledge. When combined, these roots translate to "the study of ancient fossils" or "a scientist who studies ancient organisms through their fossils". Initially, the term "paleontologist" was used to categorize scientists who studied the history of the Earth's formation and changes by examining fossils. As the field evolved and more emphasis was placed on the study of ancient organisms, the meaning of the term narrowed to refer solely to those who specialize in the study of fossils of organisms from prehistoric times. Today, paleontologists continue to unlock secrets about our planet's geological history and provide insights into evolution and prehistoric life forms. The study of paleontology also has practical applications, such as aiding in the understanding and management of natural resources, elucidating catastrophic events in the Earth's past, and improving knowledge of present-day ecosystems.

Summary
typedanh từ
meaningnhà cổ sinh vật học
namespace
Example:
  • The renowned paleontologist, Dr. Maria Rodriguez, spent years unearthing fossils in the Gobi desert.

    Nhà cổ sinh vật học nổi tiếng, Tiến sĩ Maria Rodriguez, đã dành nhiều năm khai quật hóa thạch ở sa mạc Gobi.

  • The paleontologist, Professor John Smith, discovered a new species of dinosaur buried deep in the earth.

    Nhà cổ sinh vật học, Giáo sư John Smith, đã phát hiện ra một loài khủng long mới bị chôn sâu dưới lòng đất.

  • After years of research, the paleontologist, Dr. Emma Woods, concluded that the remains found were those of an extinct species.

    Sau nhiều năm nghiên cứu, nhà cổ sinh vật học Tiến sĩ Emma Woods đã kết luận rằng những di vật tìm thấy là của một loài đã tuyệt chủng.

  • The paleontologist, Dr. Bob Johnson, specializes in the study of fossils from the Jurassic era.

    Nhà cổ sinh vật học, Tiến sĩ Bob Johnson, chuyên nghiên cứu các hóa thạch từ kỷ Jura.

  • The paleontologist, Dr. Sarah Kim, has published numerous papers on the evolution of dinosaurs.

    Nhà cổ sinh vật học, Tiến sĩ Sarah Kim, đã công bố nhiều bài báo về quá trình tiến hóa của khủng long.

  • The paleontologist, Dr. Olivia Davis, is currently working on reconstructing the behavior of early mammals through fossil evidence.

    Nhà cổ sinh vật học, Tiến sĩ Olivia Davis, hiện đang nghiên cứu tái tạo hành vi của động vật có vú thời kỳ đầu thông qua bằng chứng hóa thạch.

  • The paleontologist, Professor Matthew Adams, is considered a leader in the field and has received numerous awards for his contributions to the study of fossils.

    Nhà cổ sinh vật học, Giáo sư Matthew Adams, được coi là người đi đầu trong lĩnh vực này và đã nhận được nhiều giải thưởng cho những đóng góp của ông cho việc nghiên cứu hóa thạch.

  • The paleontologist, Dr. Emily Chen, is using advanced technology to map the distribution of fossils and understand the geography of ancient landscapes.

    Nhà cổ sinh vật học, Tiến sĩ Emily Chen, đang sử dụng công nghệ tiên tiến để lập bản đồ phân bố hóa thạch và tìm hiểu địa lý của các cảnh quan cổ đại.

  • The paleontologist, Dr. James Lee, has spent much of his career studying the evolution of bird-like dinosaurs and their descendants.

    Nhà cổ sinh vật học, Tiến sĩ James Lee, đã dành phần lớn sự nghiệp của mình để nghiên cứu quá trình tiến hóa của loài khủng long giống chim và con cháu của chúng.

  • The paleontologist, Dr. Hui Deng, is currently investigating the role of climate change in the extinction of dinosaurs at the end of the Cretaceous period.

    Nhà cổ sinh vật học, Tiến sĩ Hui Deng, hiện đang nghiên cứu vai trò của biến đổi khí hậu trong sự tuyệt chủng của loài khủng long vào cuối kỷ Phấn trắng.

Related words and phrases

All matches