Definition of padding

paddingnoun

đệm lót

/ˈpædɪŋ//ˈpædɪŋ/

The word "padding" has its roots in 13th-century Middle English, derived from the Old French term "padon," meaning "to stuff or fill." Initially, the term referred to the act of filling or stuffing something with soft material, such as cloth or feathers, to make it larger or more substantial. This sense of filling or padding can be seen in phrases like "padding a pillow" or "padding a pocket." Over time, the term evolved to take on additional meanings, including the act of adding unnecessary words or phrases to writing or speech to make it longer or more impressive, as well as the act of adding extra material to clothes or objects to make them appear larger or more luxurious. Today, the word "padding" is used widely in various contexts to refer to the act of adding or including something for the purpose of making it appear greater or more impressive.

Summary
type danh từ
meaningsự đệm, sự lót, sự độn
meaningvật đệm, vật lót, vật độn
meaningtừ thừa nhồi nhét (đầy câu, đầy sách...)
namespace

soft material that is placed inside something to make it more comfortable or to change its shape

vật liệu mềm được đặt bên trong một vật gì đó để làm cho nó thoải mái hơn hoặc để thay đổi hình dạng của nó

Example:
  • The shoes have thick padding at the ankle to offer greater support.

    Đôi giày có đệm dày ở mắt cá chân để hỗ trợ tốt hơn.

  • The actor's cheeks were made rounder for the part using cotton wool padding.

    Gò má của diễn viên được làm tròn hơn cho vai diễn này bằng cách sử dụng miếng đệm bằng bông.

words that are used to make a speech, piece of writing, etc. longer, but that do not contain any interesting information

những từ được dùng để làm cho bài phát biểu, bài viết, v.v. dài hơn nhưng không chứa bất kỳ thông tin thú vị nào

Example:
  • Some of the quotations are useful, others are little more than padding.

    Một số trích dẫn hữu ích, một số khác chỉ là phần đệm thêm vào.

Related words and phrases

All matches