Definition of paan

paannoun

paan

/pɑːn//pɑːn/

The word "paan" has its origins in the Sanskrit word "pān" meaning "leaf," referring to the betel leaf which is the primary ingredient in the popular South Asian delicacy. Over time, the word evolved into "paan" in various languages including Hindi, Urdu, Bengali, and Marathi. This term is used to describe both the leaf itself and the mixture of ingredients, including betel nut, spices, and other flavorings, that are wrapped in the leaf.

namespace
Example:
  • After dinner, my neighbor often chews a fresh paan as a digestive.

    Sau bữa tối, người hàng xóm của tôi thường nhai một quả trầu tươi để hỗ trợ tiêu hóa.

  • The street vendors selling paan in bright blue and red wrappers caught my eye as I walked through the crowded market.

    Những người bán hàng rong bán trầu không với giấy gói màu xanh và đỏ tươi thu hút sự chú ý của tôi khi tôi đi qua khu chợ đông đúc.

  • Paan has been a popular traditional snack in India for centuries, especially in North India.

    Paan là món ăn nhẹ truyền thống phổ biến ở Ấn Độ trong nhiều thế kỷ, đặc biệt là ở Bắc Ấn Độ.

  • The bitter flavour of paan leaves is balanced by the sweetness of dates and spices, creating a delectable treat.

    Vị đắng của lá trầu được cân bằng bởi vị ngọt của quả chà là và gia vị, tạo nên một món ăn ngon tuyệt.

  • Some people believe that paan helps in oral hygiene as it works as a natural mouth freshener and tooth cleaner.

    Một số người tin rằng trầu không có tác dụng vệ sinh răng miệng vì nó có tác dụng làm thơm miệng và làm sạch răng tự nhiên.

  • My grandfather used to offer me paan when I visited him, saying it would give me a boost of energy and help me concentrate.

    Ông tôi thường mời tôi ăn trầu khi tôi đến thăm ông, nói rằng nó sẽ giúp tôi tăng cường năng lượng và tập trung.

  • During festivals and religious events, paan is often offered as prasad to the devotees.

    Trong các lễ hội và sự kiện tôn giáo, paan thường được dùng làm prasad để tặng cho các tín đồ.

  • I witnessed a group of old men sitting on a street corner, chewing paan leisurely, as the sun set, and chatting with each other animatedly.

    Tôi chứng kiến ​​một nhóm ông già ngồi ở góc phố, nhai trầu không một cách nhàn nhã, khi mặt trời lặn và trò chuyện với nhau một cách sôi nổi.

  • Despite being a popular snack, some health experts warn that excess consumption of paan may lead to oral diseases.

    Mặc dù là một món ăn vặt phổ biến, một số chuyên gia y tế cảnh báo rằng tiêu thụ quá nhiều trầu có thể dẫn đến các bệnh về răng miệng.

  • Paan is often offered as a parting gift to guests after a meal, as it is believed to aid in digestion and freshen the breath.

    Người ta thường tặng paan như một món quà chia tay cho khách sau bữa ăn vì người ta tin rằng nó có tác dụng hỗ trợ tiêu hóa và làm hơi thở thơm mát.

Related words and phrases

All matches