quá tải
/ˌəʊvəˈbɜːdn//ˌəʊvərˈbɜːrdn/The word "overburden" originally referred to the weight of a physical load, with "over" indicating something exceeding a limit. This sense is evident in the early 15th century use of "overburdened" for a horse carrying too much weight. The metaphorical meaning of "overburden" – referring to excessive stress or work – arose later. By the 17th century, it was used to describe someone overwhelmed by responsibilities. Today, "overburden" is commonly used both literally (referring to excess earth or rock in mining) and metaphorically, indicating excessive pressure, responsibility, or workload.
Sau nhiều năm gánh chịu quá nhiều nợ nần, cặp đôi này nhận ra rằng họ cần phải lập ngân sách để đưa tình hình tài chính của mình trở lại bình thường.
Cộng đồng đang phải chịu quá tải vì ô nhiễm, và chính quyền địa phương đã không có biện pháp thích hợp để giải quyết vấn đề này.
Ngôi trường đã quá tải học sinh do cắt giảm ngân sách, khiến giáo viên phải vật lộn để quản lý khối lượng công việc của mình.
Các nhà quản lý công ty đã giao quá nhiều việc cho nhân viên, dẫn đến tỷ lệ nghỉ việc cao.
Cơ sở hạ tầng của thành phố đã bị quá tải do số lượng ô tô ngày càng tăng trên đường, dẫn đến tình trạng giao thông đông đúc và ô nhiễm không khí.
Đội ngũ nhân viên bệnh viện đang phải làm việc quá sức, dẫn đến thời gian chờ đợi lâu và chất lượng chăm sóc kém.
Chính phủ đã tạo gánh nặng cho người nộp thuế bằng các loại thuế quá mức, dẫn đến nền kinh tế suy thoái và đầu tư giảm.
Hệ thống nhà tù đã quá tải tù nhân, dẫn đến tình trạng quá tải và bạo lực gia tăng.
Học sinh phải chịu quá nhiều bài tập, khiến các em căng thẳng và kiệt sức.
Tổ chức từ thiện này đã quá tải vì số tiền quyên góp, nhưng lại thiếu nguồn lực để phân phối tiền một cách hiệu quả cho những người có nhu cầu.