cầu thủ ngoài sân
/ˈaʊtfiːlde(r)//ˈaʊtfiːlder/The term "outfielder" originated in the late 19th century as the sport of baseball evolved and strategies for playing the game became more complex. In traditional nine-player baseball, there are three outfielders - one in left field, one in center field, and one in right field - who are responsible for covering a large area behind the infielders. The word "outfielder" was coined to differentiate these players from those who played closer to home plate, who were known as "infielders." The term "outfield" itself refers to the area beyond the infield where these players stand during a game. In the early days of baseball, the term "outfielder" was sometimes used interchangeably with "fly chaser," a descriptor that reflected the role of these players in pursuing fly balls that were hit into the air. As the strategic and tactical considerations of baseball grew more sophisticated, however, the term "outfielder" came to be more widely used, and it has remained a key part of baseball terminology ever since. In summary, the word "outfielder" originated as a way to distinguish the players who covered the large area beyond the infield during baseball games from those who played more near the action around home plate. Its origins lie in the strategic and logistical challenges of playing the game in its early days, and it continues to be a vital part of the language of baseball to this day.
Alex là một cầu thủ ngoài sân xuất sắc của đội Boston Red Sox, được biết đến với tốc độ và độ chính xác đặc biệt khi di chuyển ở ngoài sân.
Với cánh tay khỏe mạnh của mình, John đã trở thành một trong những cầu thủ ngoài sân đáng sợ nhất giải đấu, thường xuyên thực hiện những cú ném ấn tượng từ ngoài sân về đĩa nhà để ngăn chặn các pha chạy.
Mặc dù là người mới của đội, Sarah đã chứng tỏ mình là một cầu thủ có đóng góp giá trị ở vị trí ngoài sân, liên tục đánh bóng xa và chính xác.
Trong một trận đấu với đội New York Yankees, lối chơi ngoài sân điêu luyện của Mike đã cứu đội mình khỏi thảm họa tiềm tàng khi anh bắt được một quả bóng bay tưởng chừng như là một cú đánh bóng về nhà.
Là một cầu thủ ngoài sân, phạm vi hoạt động đặc biệt của Maria cho phép cô có thể bắt được ngay cả những cú bóng bật ra sai lầm nhất, giúp cô trở thành thành viên đáng tin cậy trong hàng phòng ngự của đội mình.
Trong thời khắc quan trọng vào cuối trận, các cầu thủ ngoài sân của đội đã phối hợp với nhau để thực hiện một loạt các pha bắt bóng và ném bóng ấn tượng, ngăn cản đối phương ghi bàn và đảm bảo chiến thắng.
Sau một mùa giải vật lộn với chấn thương, Tom cần thời gian để lấy lại sức mạnh và sự tự tin ở vị trí tiền vệ, nhưng anh đã từ chối bỏ cuộc và đã dần lấy lại phong độ ấn tượng của mình.
Sự linh hoạt của Emily với tư cách là một cầu thủ ngoài sân đã giúp cô đóng vai trò quan trọng trong thành công của đội, thường xuyên luân phiên giữa các vị trí ngoài sân khác nhau để đáp ứng nhu cầu của đội.
Do không còn cầu thủ ngoài sân nào trên băng ghế dự bị, huấn luyện viên buộc phải chuyển cầu thủ bắt bóng của đội, Mark, ra ngoài sân, nơi tài năng thô sơ và khả năng học hỏi nhanh cho phép anh tạo ra tác động tích cực mặc dù đây là vị trí không quen thuộc.
Để chứng minh cho sự tận tụy và chăm chỉ của mình, Tyler đã vươn lên từ một cầu thủ vô danh thành một trong những cầu thủ ngoài sân hàng đầu của giải đấu, luôn đến trại huấn luyện sớm và làm việc không biết mệt mỏi để hoàn thiện kỹ năng của mình.