Definition of well ordered

well orderedadjective

được sắp xếp tốt

/ˌwel ˈɔːdəd//ˌwel ˈɔːrdərd/

The term "well-ordered" can be traced back to the philosophical concept of Aristotelian metaphysics. In his work, Metaphysics, Aristotle proposed that scientific knowledge can only be obtained through understanding the nature of things and their relationships within a hierarchical structure, which he referred to as "substantial form." According to this philosophy, a "well-ordered" entity is one that has a clear and defined structure, with each part serving a purpose within the larger whole. This structure allows for predictable and orderly behavior, making it easier to understand and analyze. In essence, "well-ordered" denotes a system or entity that is analytically and conceptually organized and functions in a systematic and predictable manner. The concept has been integrated into various fields, including logic, mathematics, and engineering, where it signifies a specific set of principles or criteria that lead to a systematic, reliable, and efficient outcome. Overall, "well-ordered" represents the ideal state of an organized entity, characterized by a rational and logical structure that supports a high degree of predictability and understandability.

namespace
Example:
  • The files in the company's database are well ordered, making it easy to locate specific information quickly.

    Các tập tin trong cơ sở dữ liệu của công ty được sắp xếp hợp lý, giúp bạn dễ dàng tìm thấy thông tin cụ thể một cách nhanh chóng.

  • The library's collection is well ordered, with books arranged by author, title, and publication date.

    Bộ sưu tập sách của thư viện được sắp xếp hợp lý, theo tên tác giả, tên sách và ngày xuất bản.

  • Her desk is well ordered, with all materials and supplies in their designated places for maximum efficiency.

    Bàn làm việc của cô ấy được sắp xếp rất ngăn nắp, với tất cả các tài liệu và đồ dùng được sắp xếp đúng vị trí để đạt hiệu quả tối đa.

  • The art exhibit was well ordered, with each piece of art labeled and hung in a logical sequence.

    Triển lãm nghệ thuật được sắp xếp rất ngăn nắp, mỗi tác phẩm nghệ thuật đều được dán nhãn và treo theo trình tự hợp lý.

  • The classroom is well ordered, with desks arranged in a way that promotes a clear line of sight for the teacher.

    Lớp học được sắp xếp ngăn nắp, bàn ghế được sắp xếp theo cách tạo điều kiện cho giáo viên có thể quan sát rõ ràng.

  • The city's transportation system is well ordered, with trains and buses running on a timely schedule and clearly marked stops.

    Hệ thống giao thông của thành phố được tổ chức tốt, với tàu hỏa và xe buýt chạy đúng lịch trình và có điểm dừng được đánh dấu rõ ràng.

  • The music album is well ordered, with tracks listed in a logical order and easy-to-read album art.

    Album nhạc được sắp xếp hợp lý, với các bài hát được liệt kê theo thứ tự hợp lý và ảnh bìa album dễ đọc.

  • The surgery schedule is well ordered, with patients' appointments separated by adequate time between procedures.

    Lịch phẫu thuật được sắp xếp hợp lý, các cuộc hẹn của bệnh nhân được phân chia theo khoảng thời gian thích hợp giữa các ca phẫu thuật.

  • The cooking utensils in the kitchen are well ordered, with frequently used items easily accessible in drawers and cabinets.

    Các dụng cụ nấu ăn trong bếp được sắp xếp ngăn nắp, với những vật dụng thường dùng được cất giữ dễ dàng trong ngăn kéo và tủ.

  • The scientific research was well ordered, with data presented in a clear and organized manner, making it easy to interpret and analyze.

    Nghiên cứu khoa học được tiến hành tốt, dữ liệu được trình bày rõ ràng và có tổ chức, giúp dễ dàng diễn giải và phân tích.