Definition of opus

opusnoun

opus

/ˈəʊpəs//ˈəʊpəs/

The Latin word "opus" translates to "work" or "deed" and it was used by ancient Roman artists, architects, and engineers to describe their creative and practical projects. "Opus" was not just a title for the final product but also a term that conveyed the entire process and effort required to bring it to fruition. The term has found its way into modern English in various contexts such as "opus magnum" (a great work or masterpiece), "opus operating system" (a computer system which facilitates complex operations), and "episode opus" (a segment of a TV show). The versatile origin and continued usage of the word "opus" illustrates its enduring significance as a symbol of creativity, craftsmanship, and innovation.

Summary
type danh từ
meaning(viết tắt) op., số nhiều của opera
meaningtác phẩm (nhạc...)
exampleopus magnum: tác phẩm chính (của nhà văn, nghệ sĩ...)
namespace

a piece of music written by a famous composer and usually followed by a number that shows when it was written

một bản nhạc được viết bởi một nhà soạn nhạc nổi tiếng và thường theo sau là một con số cho biết thời điểm nó được viết

Example:
  • Beethoven’s Opus 18

    Opus 18 của Beethoven

  • Beethoven's sixth symphony, also known as the Pastoral Symphony, is considered one of his most beloved opuses.

    Bản giao hưởng số 6 của Beethoven, còn được gọi là Giao hưởng đồng quê, được coi là một trong những tác phẩm được yêu thích nhất của ông.

  • Mozart's final completed composition, the Requiem in D minor, remains an unfinished opus that continues to intrigue and mystify music scholars.

    Tác phẩm hoàn chỉnh cuối cùng của Mozart, Requiem cung Rê thứ, vẫn là một tác phẩm chưa hoàn thiện nhưng vẫn tiếp tục hấp dẫn và làm khó hiểu các học giả âm nhạc.

  • Stravinsky's innovative ballet score, Rite of Spring, is often regarded as one of his most significant opuses.

    Bản nhạc ballet sáng tạo của Stravinsky, Rite of Spring, thường được coi là một trong những tác phẩm quan trọng nhất của ông.

  • As a composer, Debussy left behind a collection of captivating opuses that continue to inspire musicians and audiences worldwide.

    Với tư cách là một nhà soạn nhạc, Debussy đã để lại một bộ sưu tập các tác phẩm hấp dẫn tiếp tục truyền cảm hứng cho các nhạc sĩ và khán giả trên toàn thế giới.

an important piece of literature, etc., especially one that is on a large scale

một tác phẩm văn học quan trọng, v.v., đặc biệt là một tác phẩm có quy mô lớn

Related words and phrases

Related words and phrases

All matches