Definition of magnum opus

magnum opusnoun

công việc tuyệt vời

/ˌmæɡnəm ˈəʊpəs//ˌmæɡnəm ˈəʊpəs/

The term "magnum opus" is a Latin phrase meaning "great work" or "masterpiece." It originated during the medieval era, especially in the field of alchemy. Alchemists considered their life's work, the process of transforming base metals into gold, to be their magnum opus. However, the term began to broaden and is now applied more generally to any highly significant or ambitious undertaking, in any field, that represents an artist, writer, or scientist's most important and significant contribution to their respective disciplines.

namespace
Example:
  • The renowned composer spent decades working on his magnum opus, a symphony that would elevate classical music to new heights.

    Nhà soạn nhạc nổi tiếng đã dành nhiều thập kỷ để sáng tác nên tác phẩm vĩ đại của mình, một bản giao hưởng đưa âm nhạc cổ điển lên một tầm cao mới.

  • The painter's magnum opus, a vivid and intricate canvas that explored the human condition, was lauded as a masterpiece by art critics around the world.

    Tác phẩm vĩ đại của họa sĩ, một bức tranh sống động và phức tạp khám phá tình trạng con người, được các nhà phê bình nghệ thuật trên khắp thế giới ca ngợi là một kiệt tác.

  • The astronaut's magnum opus was a daring space mission that pushed the boundaries of scientific exploration and helped humanity make great leaps towards the stars.

    Kiệt tác của phi hành gia này là sứ mệnh không gian táo bạo đã đẩy lùi ranh giới của khám phá khoa học và giúp nhân loại có những bước tiến lớn hướng tới các vì sao.

  • The novelist's magnum opus was a sweeping epic novel, rich in character development and elegant in its prose, that won numerous awards and solidified her place in literary history.

    Tác phẩm vĩ đại của tiểu thuyết gia này là một tiểu thuyết sử thi sâu rộng, giàu tính nhân vật và văn xuôi tao nhã, đã giành được nhiều giải thưởng và củng cố vị trí của bà trong lịch sử văn học.

  • The musician's magnum opus was a conceptual album that transformed the genre and inspired a new wave of artistically ambitious musicians.

    Tác phẩm vĩ đại của nhạc sĩ này là một album mang tính khái niệm đã làm thay đổi thể loại nhạc và truyền cảm hứng cho một làn sóng nhạc sĩ mới đầy tham vọng về nghệ thuật.

  • The dancer's magnum opus was a graceful and emotionally charged performance that left audiences spellbound and captivated.

    Tác phẩm vĩ đại của vũ công là một màn trình diễn duyên dáng và đầy cảm xúc khiến khán giả say mê và bị cuốn hút.

  • The architect's magnum opus was a towering skyscraper that was a testament to innovation and the art of design.

    Tác phẩm vĩ đại của kiến ​​trúc sư này là một tòa nhà chọc trời cao chót vót, minh chứng cho sự đổi mới và nghệ thuật thiết kế.

  • The filmmaker's magnum opus was a visually stunning and critically acclaimed masterpiece that garnered numerous awards at international film festivals.

    Tác phẩm vĩ đại của nhà làm phim là một kiệt tác về mặt hình ảnh và được giới phê bình đánh giá cao, đã giành được nhiều giải thưởng tại các liên hoan phim quốc tế.

  • The chef's magnum opus was a finely crafted menu that combined flavors and textures in exquisite ways, earning him the coveted title of the world's best chef.

    Tác phẩm vĩ đại của đầu bếp là một thực đơn được chế biến tinh tế, kết hợp hương vị và kết cấu theo cách tinh tế, giúp ông đạt được danh hiệu đầu bếp giỏi nhất thế giới.

  • The academic's magnum opus was a groundbreaking research paper that pushed the boundaries of scientific knowledge, redefining the way we think about the world and our place in it.

    Công trình nghiên cứu vĩ đại của nhà học thuật này là một bài báo nghiên cứu mang tính đột phá, mở rộng ranh giới của kiến ​​thức khoa học, định nghĩa lại cách chúng ta suy nghĩ về thế giới và vị trí của chúng ta trong đó.