to work in a particular way
làm việc theo một cách cụ thể
- Most domestic freezers operate at below −18°C.
Hầu hết các tủ đông gia dụng đều hoạt động ở nhiệt độ dưới −18°C.
- Solar panels can only operate in sunlight.
Các tấm pin mặt trời chỉ có thể hoạt động dưới ánh sáng mặt trời.
- Some people can only operate well under pressure.
Một số người chỉ có thể hoạt động tốt dưới áp lực.
- The equipment was not operating properly.
Thiết bị không hoạt động bình thường.
- The machine can operate for 15 hours continuously at full power.
Máy có thể hoạt động liên tục 15 giờ ở công suất tối đa.
- Room air conditioners must be installed on a flat surface in order to operate efficiently.
Điều hòa không khí trong phòng phải được lắp đặt trên một bề mặt phẳng để hoạt động hiệu quả.
- If hydraulic pressure is lost then a fail safe mechanism operates on the flywheels.
Nếu áp suất thủy lực bị mất thì cơ chế an toàn sẽ hoạt động trên các bánh đà.
- Heating and cooling systems will operate only between the peak work hours of 10 a.m. and 3 p.m.
Hệ thống sưởi ấm và làm mát sẽ chỉ hoạt động trong thời gian làm việc cao điểm từ 10 giờ sáng đến 3 giờ chiều.
- The steel belts required lubricants to operate smoothly.
Các đai thép cần có chất bôi trơn để hoạt động trơn tru.
- We do safety checks, making sure the metal detector is operating correctly.
Chúng tôi thực hiện kiểm tra an toàn, đảm bảo máy dò kim loại hoạt động chính xác.
- When the system is operating, the output is 4 kilowatts of cold or 5.3 kilowatts of heat for every kilowatt of electricity.
Khi hệ thống hoạt động, sản lượng đầu ra là 4 kilowatt lạnh hoặc 5,3 kilowatt nhiệt cho mỗi kilowatt điện.
- People learn best when they're operating in a less competitive mode.
Mọi người học tốt nhất khi họ hoạt động ở chế độ ít cạnh tranh hơn.
- Teachers should not operate on the assumption that all children have access to the internet at home.
Giáo viên không nên giả định rằng tất cả trẻ em đều có thể truy cập internet ở nhà.
- Workplace conflict hampers an organization's ability to operate effectively.
Xung đột tại nơi làm việc cản trở khả năng hoạt động hiệu quả của tổ chức.
Related words and phrases
to use or control a machine or make it work
sử dụng hoặc điều khiển một cái máy hoặc làm cho nó hoạt động
- What skills are needed to operate this machinery?
Những kỹ năng cần thiết để vận hành máy móc này?
- They use a remotely operated camera.
Họ sử dụng một máy ảnh điều khiển từ xa.
- The doors can be manually operated in the event of fire.
Cửa có thể được vận hành bằng tay trong trường hợp hỏa hoạn.
- The machinery is easy to operate.
Máy móc dễ vận hành.
- Do not operate heavy machinery while taking this medication.
Không vận hành máy móc hạng nặng trong khi dùng thuốc này.
- A licensed driver is permitted by society to operate a vehicle.
Người lái xe có giấy phép được xã hội cho phép điều khiển phương tiện.
- The front windows are electrically operated.
Các cửa sổ phía trước được vận hành bằng điện.
- An experienced pilot was operating the aircraft.
Một phi công giàu kinh nghiệm đang điều khiển máy bay.
- 21st century lifeboat crews learn to operate hi-tech equipment.
Đội cứu hộ thế kỷ 21 học cách vận hành thiết bị công nghệ cao.
- The teacher operates the camera and attempts to follow the students' storyboards.
Giáo viên vận hành camera và cố gắng theo dõi bảng phân cảnh của học sinh.
- The animals can be trained to operate levers and push buttons in response to flashing lights.
Có thể huấn luyện động vật sử dụng cần gạt và nhấn nút khi có đèn nhấp nháy.