Definition of operate

operateverb

có công hiệu, có hiệu quả

/ˈɒpəreɪt/

Definition of undefined

The word "operate" has a rich history dating back to the 15th century. It comes from the Latin word "operari," which means "to work" or "to perform." This Latin word is also related to "opus," meaning "work" or "deed." In Middle English (circa 1100-1500), the word "operate" emerged as "operaten," meaning "to accomplish" or "to complete." Initially, it was used in a broad sense to describe any action or activity, including physical labor or mental tasks. Over time, the meaning of "operate" narrowed to specifically describe actions related to machinery, equipment, or systems, as well as surgical procedures. Today, the word "operate" encompasses a wide range of uses, from running a business to performing medical operations.

machine

to work in a particular way

làm việc theo một cách cụ thể

Example:
  • Most domestic freezers operate at below −18°C.

    Hầu hết các tủ đông gia dụng đều hoạt động ở nhiệt độ dưới −18°C.

  • Solar panels can only operate in sunlight.

    Các tấm pin mặt trời chỉ có thể hoạt động dưới ánh sáng mặt trời.

  • Some people can only operate well under pressure.

    Một số người chỉ có thể hoạt động tốt dưới áp lực.

Extra examples:
  • The equipment was not operating properly.

    Thiết bị không hoạt động bình thường.

  • The machine can operate for 15 hours continuously at full power.

    Máy có thể hoạt động liên tục 15 giờ ở công suất tối đa.

  • Room air conditioners must be installed on a flat surface in order to operate efficiently.

    Điều hòa không khí trong phòng phải được lắp đặt trên một bề mặt phẳng để hoạt động hiệu quả.

  • If hydraulic pressure is lost then a fail safe mechanism operates on the flywheels.

    Nếu áp suất thủy lực bị mất thì cơ chế an toàn sẽ hoạt động trên các bánh đà.

  • Heating and cooling systems will operate only between the peak work hours of 10 a.m. and 3 p.m.

    Hệ thống sưởi ấm và làm mát sẽ chỉ hoạt động trong thời gian làm việc cao điểm từ 10 giờ sáng đến 3 giờ chiều.

  • The steel belts required lubricants to operate smoothly.

    Các đai thép cần có chất bôi trơn để hoạt động trơn tru.

  • We do safety checks, making sure the metal detector is operating correctly.

    Chúng tôi thực hiện kiểm tra an toàn, đảm bảo máy dò kim loại hoạt động chính xác.

  • When the system is operating, the output is 4 kilowatts of cold or 5.3 kilowatts of heat for every kilowatt of electricity.

    Khi hệ thống hoạt động, sản lượng đầu ra là 4 kilowatt lạnh hoặc 5,3 kilowatt nhiệt cho mỗi kilowatt điện.

  • People learn best when they're operating in a less competitive mode.

    Mọi người học tốt nhất khi họ hoạt động ở chế độ ít cạnh tranh hơn.

  • Teachers should not operate on the assumption that all children have access to the internet at home.

    Giáo viên không nên giả định rằng tất cả trẻ em đều có thể truy cập internet ở nhà.

  • Workplace conflict hampers an organization's ability to operate effectively.

    Xung đột tại nơi làm việc cản trở khả năng hoạt động hiệu quả của tổ chức.

Related words and phrases

to use or control a machine or make it work

sử dụng hoặc điều khiển một cái máy hoặc làm cho nó hoạt động

Example:
  • What skills are needed to operate this machinery?

    Những kỹ năng cần thiết để vận hành máy móc này?

  • They use a remotely operated camera.

    Họ sử dụng một máy ảnh điều khiển từ xa.

  • The doors can be manually operated in the event of fire.

    Cửa có thể được vận hành bằng tay trong trường hợp hỏa hoạn.

Extra examples:
  • The machinery is easy to operate.

    Máy móc dễ vận hành.

  • Do not operate heavy machinery while taking this medication.

    Không vận hành máy móc hạng nặng trong khi dùng thuốc này.

  • A licensed driver is permitted by society to operate a vehicle.

    Người lái xe có giấy phép được xã hội cho phép điều khiển phương tiện.

  • The front windows are electrically operated.

    Các cửa sổ phía trước được vận hành bằng điện.

  • An experienced pilot was operating the aircraft.

    Một phi công giàu kinh nghiệm đang điều khiển máy bay.

  • 21st century lifeboat crews learn to operate hi-tech equipment.

    Đội cứu hộ thế kỷ 21 học cách vận hành thiết bị công nghệ cao.

  • The teacher operates the camera and attempts to follow the students' storyboards.

    Giáo viên vận hành camera và cố gắng theo dõi bảng phân cảnh của học sinh.

  • The animals can be trained to operate levers and push buttons in response to flashing lights.

    Có thể huấn luyện động vật sử dụng cần gạt và nhấn nút khi có đèn nhấp nháy.

business/organization/service

to manage a business, organization or service

để quản lý một doanh nghiệp, tổ chức hoặc dịch vụ

Example:
  • The airline currently operates flights to 25 countries.

    Hãng hiện đang khai thác các chuyến bay đến 25 quốc gia.

  • By last year, the chain was operating 388 stores in 47 states.

    Đến năm ngoái, chuỗi này đã vận hành 388 cửa hàng ở 47 tiểu bang.

  • He started and operated a successful technology business.

    Ông bắt đầu và điều hành một doanh nghiệp công nghệ thành công.

  • The company operates public transport services across the world.

    Công ty vận hành các dịch vụ vận tải công cộng trên toàn thế giới.

Extra examples:
  • He won one of three licenses to operate casinos in Macau.

    Ông đã giành được một trong ba giấy phép vận hành sòng bạc ở Ma Cao.

  • They operate 32 marketing teams across the country.

    Họ điều hành 32 đội tiếp thị trên khắp đất nước.

  • The grill chain operates six restaurants in the Miami area.

    Chuỗi nhà hàng nướng này điều hành sáu nhà hàng ở khu vực Miami.

  • Some plants operate their own testing facilities.

    Một số nhà máy vận hành cơ sở thử nghiệm của riêng mình.

  • The company operates a global network of servers.

    Công ty vận hành một mạng lưới máy chủ toàn cầu.

  • Telecom Namibia operates the only public network in Namibia.

    Telecom Namibia vận hành mạng công cộng duy nhất ở Namibia.

  • The laboratory is still owned by the government but is now commercially operated.

    Phòng thí nghiệm vẫn thuộc sở hữu của chính phủ nhưng hiện đang được vận hành thương mại.

to work, especially in a particular way or from a particular place

làm việc, đặc biệt là theo một cách cụ thể hoặc từ một nơi cụ thể

Example:
  • A new late-night service is now operating.

    Một dịch vụ đêm khuya mới hiện đang hoạt động.

  • They plan to operate from a new office in Edinburgh.

    Họ có kế hoạch hoạt động từ một văn phòng mới ở Edinburgh.

  • Retailers operate in a fast-paced environment.

    Các nhà bán lẻ hoạt động trong một môi trường có nhịp độ nhanh.

  • The business operates on a cooperative basis.

    Doanh nghiệp hoạt động trên cơ sở hợp tác.

  • We operate independently from our sister companies.

    Chúng tôi hoạt động độc lập với các công ty chị em của chúng tôi.

Extra examples:
  • Illegal drinking clubs continue to operate in the city.

    Các câu lạc bộ uống rượu bất hợp pháp tiếp tục hoạt động trong thành phố.

  • Foreign businesses must wait about five months to get a license to operate.

    Các doanh nghiệp nước ngoài phải chờ khoảng 5 tháng mới có được giấy phép hoạt động.

  • A shuttle bus service will operate to and from the showground.

    Dịch vụ xe buýt đưa đón sẽ hoạt động đến và đi từ khu trưng bày.

  • There are many factors that might affect a firm seeking to operate in a new market.

    Có nhiều yếu tố có thể ảnh hưởng đến một công ty đang tìm cách hoạt động ở một thị trường mới.

  • Our members operate in areas including marketing, financial services, healthcare and housing.

    Các thành viên của chúng tôi hoạt động trong các lĩnh vực bao gồm tiếp thị, dịch vụ tài chính, chăm sóc sức khỏe và nhà ở.

  • The goal of the plant is to operate in a just-in-time manner.

    Mục tiêu của nhà máy là vận hành đúng lúc.

  • Local authorities operate within a wider political system.

    Chính quyền địa phương hoạt động trong một hệ thống chính trị rộng lớn hơn.

  • The production operated within the ethical constraints imposed by the television network.

    Quá trình sản xuất diễn ra trong khuôn khổ những ràng buộc về mặt đạo đức do mạng truyền hình áp đặt.

  • The government does not operate according to fixed rules.

    Chính phủ không hoạt động theo những quy tắc cố định.

  • The industry operates under rigid guidelines.

    Ngành này hoạt động theo những hướng dẫn cứng nhắc.

  • At that time, the United States operated under the Meat Import Law of 1964.

    Vào thời điểm đó, Hoa Kỳ hoạt động theo Luật Nhập khẩu Thịt năm 1964.

  • Their household operates on a tight budget.

    Gia đình họ hoạt động với ngân sách eo hẹp.

  • The hospital was operating normally.

    Bệnh viện đã hoạt động bình thường.

  • The internet harbours pharmacies that operate illegally.

    Internet chứa chấp các hiệu thuốc hoạt động bất hợp pháp.

  • In wartime, markets do not operate freely.

    Trong thời chiến, thị trường không hoạt động tự do.

  • These wells have been operating safely for many years.

    Những giếng này đã hoạt động an toàn trong nhiều năm.

  • Market conditions no longer allowed the company to operate profitably.

    Điều kiện thị trường không còn cho phép công ty hoạt động có lãi.

  • We operate as an advisory service for schools.

    Chúng tôi hoạt động như một dịch vụ tư vấn cho các trường học.

  • It will continue to operate as a separate company with its own sales and marketing team.

    Nó sẽ tiếp tục hoạt động như một công ty riêng biệt với đội ngũ bán hàng và tiếp thị riêng.

  • Multiple similar companies already operate in the same area.

    Nhiều công ty tương tự đã hoạt động trong cùng một khu vực.

  • His clinic operated out of Juarez in Mexico.

    Phòng khám của ông hoạt động ở Juarez ở Mexico.

system/process

to be used or working; to use something or make it work

được sử dụng hoặc làm việc; sử dụng cái gì đó hoặc làm cho nó hoạt động

Example:
  • The regulation operates in favour of married couples.

    Quy định này có lợi cho các cặp vợ chồng.

  • He believes that sinister forces are operating.

    Ông tin rằng các thế lực độc ác đang hoạt động.

  • France operates a system of subsidized loans to dairy farmers.

    Pháp vận hành một hệ thống cho vay trợ cấp cho nông dân chăn nuôi bò sữa.

Extra examples:
  • In Germany, the recycling scheme has been operating for several years.

    Ở Đức, chương trình tái chế đã hoạt động được vài năm.

  • A waiting list system will operate.

    Một hệ thống danh sách chờ sẽ hoạt động.

  • circumstances in which natural selection is operating

    hoàn cảnh trong đó chọn lọc tự nhiên đang diễn ra

  • It has become apparent from the study of these cells there may be more than one mechanism operating.

    Việc nghiên cứu các tế bào này đã trở nên rõ ràng rằng có thể có nhiều hơn một cơ chế hoạt động.

  • These people do not understand how the scientific process operates.

    Những người này không hiểu quy trình khoa học vận hành như thế nào.

  • Consumer law operates on a case-by-case basis.

    Luật bảo vệ người tiêu dùng được áp dụng theo từng trường hợp cụ thể.

  • This system operates on the principle that lighter soils require less pesticide than darker soils.

    Hệ thống này hoạt động dựa trên nguyên tắc đất nhẹ cần ít thuốc trừ sâu hơn đất sẫm màu.

  • Standardize procedures to ensure the system operates efficiently.

    Chuẩn hóa các quy trình để đảm bảo hệ thống hoạt động hiệu quả.

  • We like to believe that our legal system operates with scrupulous fairness.

    Chúng tôi muốn tin rằng hệ thống pháp luật của chúng tôi hoạt động với sự công bằng tuyệt đối.

  • These people have no understanding of how the system operates, nor access to those who do.

    Những người này không hiểu cách hệ thống vận hành cũng như không tiếp cận được những người hiểu biết.

  • As described by Freud, the emotions of love and hate operate in a similar manner.

    Theo mô tả của Freud, cảm xúc yêu và ghét hoạt động theo cách tương tự.

  • Great works of art operate on many levels and can be interpreted in many different ways.

    Những tác phẩm nghệ thuật vĩ đại hoạt động trên nhiều cấp độ và có thể được diễn giải theo nhiều cách khác nhau.

medical

to cut open somebody’s body in order to remove a part that has a disease or to repair a part that is damaged

mổ xẻ cơ thể của ai đó để loại bỏ một bộ phận bị bệnh hoặc để sửa chữa một bộ phận bị hư hỏng

Example:
  • Surgeons operated last night.

    Các bác sĩ phẫu thuật đã phẫu thuật tối qua.

  • We will have to operate on his eyes.

    Chúng ta sẽ phải phẫu thuật mắt cho anh ấy.

  • She was operated on the next day.

    Cô ấy được phẫu thuật vào ngày hôm sau.

Extra examples:
  • Doctors operated for seven hours, amputating his right arm.

    Các bác sĩ đã phẫu thuật trong bảy giờ, cắt cụt cánh tay phải của anh.

  • It may be necessary to operate.

    Nó có thể cần thiết để hoạt động.

  • Surgeons often operate during the night, and often after disturbed sleep.

    Bác sĩ phẫu thuật thường phẫu thuật vào ban đêm và thường sau khi giấc ngủ bị xáo trộn.

  • The surgeon operates to obtain tissue for histological examination.

    Bác sĩ phẫu thuật sẽ lấy mô để xét nghiệm mô học.

  • Doctors operated on her wrists.

    Các bác sĩ đã phẫu thuật cổ tay cho cô.

  • She died in hospital as surgeons operated on her.

    Bà đã chết tại bệnh viện khi các bác sĩ đang phẫu thuật cho bà.

  • He was admitted to hospital and his foot was operated on.

    Anh ta được đưa vào bệnh viện và bàn chân của anh ta đã được phẫu thuật.

  • Surgeons operated on him for two hours to remove the blade.

    Các bác sĩ phẫu thuật đã phẫu thuật cho anh trong hai giờ để lấy lưỡi dao ra.

  • He will be operated on next week to have his colon removed.

    Anh ấy sẽ được phẫu thuật vào tuần tới để cắt bỏ ruột kết.

of soldiers

to be involved in military activities in a place

tham gia vào các hoạt động quân sự ở một nơi

Example:
  • Troops are operating from bases in the north.

    Quân đội đang hoạt động từ các căn cứ ở phía bắc.

Related words and phrases

All matches