trở đi
/ˈɒnwəd//ˈɑːnwərd/"Onward" traces its roots back to Old English "onweard," a combination of "on" (meaning "on" or "toward") and "weard" (meaning "direction" or "turning"). This original meaning of "onward" was "in a forward direction" or "proceeding forward." Over time, the word evolved to also encompass a sense of "continuing" or "persisting." This shift in meaning solidified the current usage of "onward" as an adverb implying progress or continuation.
Với sự quyết tâm và bền bỉ, cả nhóm tiếp tục tiến về phía trước, quyết tâm chinh phục địa hình hiểm trở và đến được đích.
Chiếc xe lao vút đi trên đường cao tốc, gió thổi qua cửa sổ và tiếng động cơ rền vang dưới mui xe.
Các nhà thám hiểm mạo hiểm tiến vào vùng đất chưa được khám phá, trái tim họ đập thình thịch vì phấn khích và tinh thần quyết tâm.
Khi đồng hồ điểm nửa đêm, cô cú đêm tiến về phía trước qua những con phố yên tĩnh dưới ánh trăng, mắt hướng về đích đến.
Các vận động viên nỗ lực tiến về phía trước, mồ hôi chảy ròng ròng trên trán khi họ cố gắng đạt thành tích cá nhân tốt nhất.
Những người anh hùng vẫn chiến đấu, niềm tin vào mục tiêu của họ không hề lay chuyển và lòng dũng cảm không hề lay chuyển, ngay cả khi phải đối mặt với những khó khăn tưởng chừng như không thể vượt qua.
Dàn nhạc tiếp tục chơi, các nhạc cụ của họ bay bổng và nhảy múa theo sự hòa hợp hoàn hảo, cuốn theo sự phấn khích của âm nhạc.
Bất chấp những cơn gió mùa đông khắc nghiệt, những người lính vẫn tiến về phía trước, tinh thần không nao núng và quyết tâm không lay chuyển.
Người lữ hành lê bước qua tuyết, lòng nặng trĩu vì mệt mỏi nhưng tinh thần không hề nao núng, tiến gần hơn đến mục tiêu.
Những người thủy thủ tiến về phía chân trời, chiếc thuyền là thứ duy nhất ngăn cách họ với biển cả mênh mông bao quanh.
All matches