Definition of occupational therapist

occupational therapistnoun

chuyên gia trị liệu nghề nghiệp

/ˌɒkjuˌpeɪʃənl ˈθerəpɪst//ˌɑːkjuˌpeɪʃənl ˈθerəpɪst/

The term "occupational therapist" emerged in the early 20th century as a response to the growing need for rehabilitation services for individuals with disabilities or injuries affecting their ability to perform daily activities. Prior to this time, there was limited understanding of how to help such individuals, and many were institutionalized or left to cope on their own. In the 1910s and 1920s, a group of women trained in social work and home economics began to offer programs in homes and communities for individuals with disabilities. These programs aimed to help individuals acquire the skills they needed to participate in daily activities, such as dressing, cooking, and managing finances. This approach was inspired by the philosophy of European child psychologist Maria Montessori, who believed that individuals could learn through engaging in meaningful activities. To distinguish themselves from traditional social workers, these professionals began calling themselves "occupational therapists" in the 1920s. The term "occupational" referred to the fact that the therapist helped the individual to engage in the occupations or activities of daily living, while "therapy" denoted the use of specialized techniques to promote healing and personal growth. The term "occupational therapist" eventually became widely accepted and is now used internationally to describe the professional who applies the principles of occupational therapy to help individuals of all ages and abilities to participate in meaningful daily activities.

namespace
Example:
  • The patient is being treated by an occupational therapist to help increase her strength and flexibility after a traumatic car accident.

    Bệnh nhân đang được một chuyên gia trị liệu nghề nghiệp điều trị để giúp tăng cường sức mạnh và sự linh hoạt sau một vụ tai nạn xe hơi thảm khốc.

  • After sustaining an injury on the job, the worker was referred to an occupational therapist to aid in his recovery and return to his regular duties.

    Sau khi bị thương khi làm việc, người công nhân đã được giới thiệu đến một chuyên gia trị liệu nghề nghiệp để hỗ trợ hồi phục và quay lại làm việc thường xuyên.

  • The occupational therapist collaborated with the Physical Education teacher to develop exercises and activities for students with physical disabilities to improve their motor skills.

    Chuyên gia trị liệu nghề nghiệp đã hợp tác với giáo viên Giáo dục thể chất để xây dựng các bài tập và hoạt động dành cho học sinh khuyết tật nhằm cải thiện kỹ năng vận động của các em.

  • The occupational therapist prescribed adaptive equipment and strategies to help the individual with visual impairment perform daily living tasks more independently.

    Chuyên gia trị liệu nghề nghiệp đã kê đơn các thiết bị và chiến lược thích ứng để giúp người khiếm thị thực hiện các công việc sinh hoạt hàng ngày một cách độc lập hơn.

  • The occupational therapist worked closely with the stroke survivor's family to teach them how to provide appropriate assistance and encourage increased independence.

    Chuyên gia trị liệu nghề nghiệp đã làm việc chặt chẽ với gia đình của người sống sót sau cơn đột quỵ để hướng dẫn họ cách hỗ trợ phù hợp và khuyến khích họ tăng cường tính độc lập.

  • Following surgery, the occupational therapist created a personalized rehabilitation plan to promote the patient's recovery using a variety of therapies, including exercises, activities, and neuromuscular reeducation.

    Sau phẫu thuật, chuyên gia trị liệu nghề nghiệp đã lập ra một kế hoạch phục hồi chức năng cá nhân để thúc đẩy quá trình phục hồi của bệnh nhân bằng nhiều liệu pháp khác nhau, bao gồm các bài tập, hoạt động và phục hồi chức năng thần kinh cơ.

  • The occupational therapist provided guidance to the elderly person, helping her develop strategies to reduce falls and improve mobility, making everyday tasks more manageable.

    Chuyên gia trị liệu nghề nghiệp đã hướng dẫn người cao tuổi, giúp họ xây dựng các chiến lược để giảm nguy cơ té ngã và cải thiện khả năng vận động, giúp họ thực hiện các công việc hàng ngày dễ dàng hơn.

  • The occupational therapist collaborated with the speech therapist to design a comprehensive rehabilitation plan for the patient recovering from a brain injury, including physical and cognitive adjustments.

    Chuyên gia trị liệu nghề nghiệp đã hợp tác với chuyên gia trị liệu ngôn ngữ để thiết kế một kế hoạch phục hồi chức năng toàn diện cho bệnh nhân đang hồi phục sau chấn thương não, bao gồm các điều chỉnh về thể chất và nhận thức.

  • The occupational therapist assessed the child's needs and created a tailored intervention program to improve her motor skills and visual perception abilities.

    Chuyên gia trị liệu nghề nghiệp đã đánh giá nhu cầu của trẻ và tạo ra một chương trình can thiệp phù hợp để cải thiện kỹ năng vận động và khả năng nhận thức thị giác của trẻ.

  • The occupational therapist worked with the patient's healthcare provider to determine appropriate discharge plans and exercises to continue the positive outcomes obtained during therapy sessions.

    Chuyên gia trị liệu nghề nghiệp đã làm việc với nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bệnh nhân để xác định các bài tập và kế hoạch xuất viện phù hợp nhằm duy trì kết quả tích cực đạt được trong các buổi trị liệu.

Related words and phrases