Definition of nurseryman

nurserymannoun

người làm vườn ươm

/ˈnɜːsərimən//ˈnɜːrsərimən/

The word "nurseryman" originated in the late 16th century in England, where it was used to refer to someone who raised and sold young plants, shrubs, and trees. These young plants were grown in "nurseries", which were small gardens where nurserymen cultivated their plant stock. The term "nursery" came from the Old French word "nurserie", which meant a place where something was nourished or cared for. Initially, nurserymen sold their plants locally for landscaping and gardening purposes. However, as the trade of plant introduction and exchange flourished, nurserymen began to sell their plants to botanical gardens and other nurseries, both locally and internationally. Some famous nurseries from this period include the Chelsea Physic Garden in London and the Berry Lynton Nursery in Devon, which was renowned for its orchid hybrids. During the 18th and 19th centuries, the role of nurserymen expanded to include the development of new plant varieties through selective breeding, grafting, and propagation. These new varieties were then sold to commercial growers, as well as to amateur gardeners. Today, nurserymen can specialize in different types of plants, such as flowers, vegetables, or landscaping plants, and many also offer garden design, consultancy, and landscaping services. In summary, the word "nurseryman" originated during the late 16th century and referred to someone who raised and sold young plants in nurseries. Over time, the role of nurserymen expanded to include plant propagation, breeding, and the development of new plant varieties, leading to the modern profession of nursery owner and gardening expert.

Summary
type danh từ
meaningngười trông nom vườn ương
namespace
Example:
  • The local nurseryman advised me on how to care for my rose bushes, as I am a novice gardener.

    Người làm vườn địa phương đã tư vấn cho tôi cách chăm sóc bụi hoa hồng vì tôi là người mới làm vườn.

  • The nurseryman recommended a variety of sunflowers that would bloom abundantly during my garden's peak season.

    Người làm vườn đã giới thiệu cho tôi nhiều loại hoa hướng dương có thể nở rộ vào mùa cao điểm trong vườn của tôi.

  • The retired nurseryman volunteered to tend to the town's community garden, sharing his wealth of knowledge with fellow gardeners.

    Người làm vườn đã nghỉ hưu này đã tình nguyện chăm sóc khu vườn cộng đồng của thị trấn, chia sẻ kiến ​​thức phong phú của mình với những người làm vườn khác.

  • The nurseryman's greenhouse was filled with an assortment of healthy seedlings that were lush and ready for planting.

    Nhà kính của người làm vườn ươm chứa đầy đủ các loại cây giống khỏe mạnh, tươi tốt và sẵn sàng để trồng.

  • The nurseryman's expert opinion gave me the confidence to tackle my first vegetable garden, providing guidance on crops that would thrive in my area.

    Ý kiến ​​chuyên môn của người làm vườn ươm đã cho tôi sự tự tin để bắt đầu khu vườn rau đầu tiên của mình, đồng thời cung cấp hướng dẫn về các loại cây trồng có thể phát triển tốt ở khu vực của tôi.

  • The nurseryman's garden center offered a wide selection of trees, shrubs, and flowers that catered to every gardening need.

    Trung tâm làm vườn của người làm vườn cung cấp nhiều loại cây, cây bụi và hoa đáp ứng mọi nhu cầu làm vườn.

  • The nurseryman's experience allowed him to provide me with tips and insights on how to maintain my garden year-round, from planting in the spring to pruning in the fall.

    Kinh nghiệm của người làm vườn ươm đã cho phép anh ấy cung cấp cho tôi những mẹo và hiểu biết sâu sắc về cách chăm sóc khu vườn của tôi quanh năm, từ việc trồng cây vào mùa xuân đến việc cắt tỉa vào mùa thu.

  • The nurseryman's advice helped me select the right fertilizer and soil amendment for my vegetable garden, ensuring a bountiful harvest.

    Lời khuyên của người làm vườn đã giúp tôi chọn đúng loại phân bón và chất cải tạo đất cho vườn rau của mình, đảm bảo thu hoạch bội thu.

  • The nurseryman's hollyhocks and other tall perennials were a popular draw to his annual summer plant sale event.

    Cây hoa cẩm quỳ và các loại cây lâu năm cao khác của người làm vườn ươm là loài cây thu hút nhiều người đến sự kiện bán cây mùa hè thường niên của ông.

  • The nurseryman's knowledge appeared to be boundless as he shared with me his secrets for keeping various plants healthy and thriving through the years.

    Kiến thức của người làm vườn ươm dường như vô hạn khi anh chia sẻ với tôi bí quyết giữ cho nhiều loại cây khỏe mạnh và phát triển tươi tốt qua nhiều năm.