Definition of nub

nubnoun

nub

/nʌb//nʌb/

The word "nub" has a fascinating etymology. It originated in the 14th century from the Old French word "nob", meaning "chieftain" or "noble". This is related to the Latin word "nobilitas", meaning "nobility". In the Middle Ages, a nub was a noble or aristocrat, especially one of high rank. Over time, the spelling evolved to "nub", and its meaning shifted to refer to a small, rounded or conical end or remnant, often of a larger object. For example, a nub of a candle or a nub of a finger. Today, the word "nub" is used in various contexts, including geology (a nub is a small cone-shaped hill), botany (a nub is a small, rounded protuberance on a plant), and even linguistics (a nub is a small, incomplete or obscure piece of information). Despite its changes in meaning, the word "nub" still retains hints of its noble origins.

Summary
type danh từ
meaningcục nhỏ (than...) ((cũng) nubble)
meaningcục u, bướu nhỏ
meaning(thông tục) phần tinh tuý; điểm cơ bản, điểm trọng yếu
examplethe nub of the matter: điểm trọng yếu của vấn đề
namespace
Example:
  • The end of the thread on my sweater has become a nub, and I'm afraid it will unravel if I don't secure it.

    Đầu sợi chỉ trên áo len của tôi đã bị bung ra, và tôi sợ nó sẽ bung ra nếu tôi không cố định nó lại.

  • After months of use, the bristles on my toothbrush have worn down to nubs.

    Sau nhiều tháng sử dụng, lông bàn chải đánh răng của tôi đã mòn thành từng cục.

  • The razor blade in my disposable razor has been trimmed to a nub, and I'm much due for a new one.

    Lưỡi dao cạo dùng một lần của tôi đã bị cắt ngắn và tôi cần phải mua một chiếc mới.

  • The nubs on the carrier handles of this diaper bag make it easy to carry and grip, even if your hands are wet or slippery.

    Các nút tròn trên quai xách của túi đựng tã này giúp bạn dễ dàng mang theo và cầm nắm, ngay cả khi tay bạn ướt hoặc trơn.

  • The carpenter carefully trimmed the excess off the edge of the board, leaving a nub that will easily sand down to a smooth finish.

    Người thợ mộc cẩn thận cắt phần thừa ra khỏi mép ván, để lại một phần gờ có thể dễ dàng chà nhám thành bề mặt nhẵn mịn.

  • The musician's guitar pick was so worn down that it had become nothing more than a small nub.

    Miếng gảy đàn guitar của người nhạc sĩ đã mòn đến mức nó chỉ còn là một cái mấu nhỏ.

  • My headphones have reached the end of their lifespan, with the wires now down to nubs.

    Tai nghe của tôi đã đến cuối vòng đời của nó, dây tai nghe giờ chỉ còn lại phần đầu.

  • The nubs on the soles of the shoes provide excellent grip on slick surfaces, making them perfect for rainy days.

    Các nốt sần trên đế giày tạo độ bám tuyệt vời trên bề mặt trơn trượt, rất lý tưởng cho những ngày mưa.

  • The nubs on the diaper's waistband are designed to prevent it from rolling up or accidentally falling off.

    Các nút ở cạp tã được thiết kế để ngăn tã bị cuộn lên hoặc vô tình rơi ra.

  • The nubs on the fabric of this shirt are meant to add texture and interest, elevating it from basic to fashionable.

    Những nút thắt trên vải của chiếc áo sơ mi này có tác dụng tăng thêm kết cấu và sự thú vị, nâng tầm chiếc áo từ cơ bản lên thành thời trang.