Definition of nth

nthadjective

thứ n

/enθ//enθ/

The word "nth" originates from the concept of ordinal numbers, which describe position in a sequence (first, second, third, etc.). The "n" represents any unspecified number. The term likely emerged from the mathematical use of "n" as a variable in equations, where it can stand in for any number. Over time, "nth" evolved to describe a general or unspecified position in a series, often referring to something that is very far down the line.

Summary
typetính từ
meaningkhông biết thứ mấy
namespace
Example:
  • The th algorithm in the program produced the best results.

    Thuật toán thứ 5 trong chương trình đã tạo ra kết quả tốt nhất.

  • We needed to input the nth digit of the password to access the protected files.

    Chúng tôi cần nhập chữ số thứ n của mật khẩu để truy cập vào các tập tin được bảo vệ.

  • The 27th and final game of the NBA season was the most thrilling one.

    Trận đấu thứ 27 và cũng là trận đấu cuối cùng của mùa giải NBA là trận đấu hồi hộp nhất.

  • The 14th page of the textbook explains the most difficult concept.

    Trang thứ 14 của sách giáo khoa giải thích khái niệm khó nhất.

  • In the debugging process, we encountered a tricky error on the nth line of code.

    Trong quá trình gỡ lỗi, chúng tôi gặp phải một lỗi khó hiểu ở dòng mã thứ n.

  • The 3rd and 9th notes in the music piece create a unique harmony.

    Nốt nhạc thứ 3 và thứ 9 trong bản nhạc tạo nên sự hòa âm độc đáo.

  • The nth root of a mathematical equation can be converted into a simplified form.

    Căn bậc n của một phương trình toán học có thể được chuyển đổi thành dạng đơn giản hơn.

  • During the 7th week of our project, we stumbled upon an unusual issue that required some computing resources.

    Trong tuần thứ 7 của dự án, chúng tôi tình cờ gặp phải một vấn đề bất thường đòi hỏi một số tài nguyên máy tính.

  • The nth row of the graph shows a steady decline in the figures.

    Hàng thứ n của đồ thị cho thấy sự suy giảm đều đặn của các con số.

  • Our team scored the nth goal in the match, which sealed our victory.

    Đội của chúng tôi đã ghi bàn thắng thứ n trong trận đấu, ấn định chiến thắng.

Related words and phrases

Idioms

to the nth degree
extremely; to an extreme degree
  • The children tested her patience to the nth degree.