có chứa nitơ
/naɪˈtrɒdʒənəs//naɪˈtrɑːdʒənəs/The word "nitrogenous" refers to any compound that contains nitrogen. Nitrogen, an element found in the air we breathe, is normally diatomic (N2) and does not react easily with other elements. However, when it is combined with other elements, specifically oxygen, hydrogen, or carbon, nitrogen forms nitrogenous compounds that have a wide variety of uses in industry, agriculture, and medicine. The origin of the word "nitrogenous" can be traced back to the 18th century when scientists first began to study nitrogen. Antoine Lavoisier, a French chemist, discovered that nitrogen combined with oxygen to form a compound that was essential for plants to grow, which he named "nitrogen gas." However, at the time, there was still confusion about the true nature of nitrogen, and some scientists believed that nitrogen was actually a type of acid. It was not until the mid-19th century that Joseph Liebig, a German chemist, coined the term "nitrogenous" to describe compounds that contained nitrogen, with the prefix "ni," meaning "nitre," which was the old name for nitrogen, and the suffix "-genous," meaning "producing." This term was later shortened to "nitrogenous" to better reflect the true nature of these compounds, which now include nitric acid, ammonia, urea, and proteins. In summary, the word "nitrogenous" was created to accurately describe the unique properties of compounds that contain nitrogen and distinguishes them from other elements and compounds in the natural world.
Các loại đậu mà tôi trồng trong vườn có chứa nitơ, nghĩa là chúng có thể tự cố định nitơ từ không khí, giúp tôi không cần phải bón thêm phân.
Nitơ là nguyên tố thiết yếu cho mọi sinh vật sống và nhiều phân tử hữu cơ, đặc biệt là protein, có bản chất là nitơ.
Hầu hết các tế bào sống lấy nitơ thông qua các hợp chất chứa nitơ, thường là amoniac hoặc axit amin, chứ không phải khí nitơ nguyên tố.
Chất thải chứa nitơ từ cơ thể động vật và nông nghiệp có thể góp phần đáng kể vào tình trạng phú dưỡng và ô nhiễm hệ thống nước ngọt.
Quá trình phân hủy các hợp chất nitơ giải phóng oxit nitơ, góp phần gây ô nhiễm không khí và sương mù, gây ra các vấn đề về môi trường và sức khỏe.
Một số bác sĩ kê đơn thuốc chống lo âu có chứa nitơ với lượng tương đối nhỏ cho những bệnh nhân đang hóa trị hoặc mắc bệnh hoặc chấn thương lâu dài.
Nitơ trong phân bón cần thiết với số lượng lớn để hỗ trợ sự phát triển của cây trồng, nguồn thực phẩm mà con người sử dụng.
Ngược lại, các loài động vật như bò và cừu tiêu thụ vật chất chứa nitơ, sau đó xử lý chúng qua cơ thể để tạo ra chất thải chứa nitơ, cung cấp chất dinh dưỡng cho sự phát triển của thực vật.
Các loại cây như đậu nành đặc biệt hiệu quả trong việc đồng hóa các chất chứa nitơ, đây là một đặc tính vô giá dẫn đến việc chúng được sử dụng rộng rãi trong nông nghiệp làm thực phẩm và thức ăn chăn nuôi.
Các phân tử nitơ, được gọi là axit amin, là thành phần cấu tạo nên protein, là thành phần thiết yếu của mọi sự sống.