Definition of nitric acid

nitric acidnoun

axit nitric

/ˌnaɪtrɪk ˈæsɪd//ˌnaɪtrɪk ˈæsɪd/

The term "nitric acid" derives from its chemical composition and historical applications. Nitric acid, also known as nitronium pentaoxide, is an inorganic compound made up of nitrogen, oxygen, and hydrogen molecules in a 1:3:8 ratio. The word "nitric" comes from the Latin word "nitrum" meaning saltpeter, a term used for the mineral potassium nitrate, which was historically the primary source of nitric acid. The process for extracting nitric acid from saltpeter was first discovered by the 13th century alchemist Johann Brothersuch von Eschenbach, who wrote of it in his poem "The Tower of Wisdom." The acid obtained from saltpeter was used primarily in ancient times for preserving food and killing insects. But during the 17th century, alchemists began experimenting with the compound as a material for alchemy and gunpowder production. Its use as a powerful oxidizing agent, capable of corrosion and dissolution of metals, became widely recognized in the 18th century. Chemists then adopted the name "nitric acid" to reflect its nitrogen content and its role in oxidizing nitrogen compounds.

namespace
Example:
  • In the laboratory, the chemist carefully measured nitric acid as he prepared the solution for the synthetic reaction.

    Trong phòng thí nghiệm, nhà hóa học đã cẩn thận đo lượng axit nitric khi chuẩn bị dung dịch cho phản ứng tổng hợp.

  • The technician donned protective gloves and a mask before handling nitric acid, as it is a highly corrosive substance.

    Kỹ thuật viên đã đeo găng tay bảo hộ và mặt nạ trước khi xử lý axit nitric vì đây là chất có tính ăn mòn cao.

  • Nitric acid can be used as a cleaning agent, as it effectively dissolves rust and other metallic impurities.

    Axit nitric có thể được sử dụng như một chất tẩy rửa vì nó có tác dụng hòa tan rỉ sét và các tạp chất kim loại khác.

  • The farmer used diluted nitric acid as a fertilizer for his crops, as it provides a rich source of nitrogen.

    Người nông dân sử dụng axit nitric loãng làm phân bón cho cây trồng của mình vì nó cung cấp nguồn nitơ dồi dào.

  • The engineers discovered a leak in the production unit and traced it back to the corroded pipes that were damaged by exposure to nitric acid.

    Các kỹ sư phát hiện ra rò rỉ trong đơn vị sản xuất và lần theo nguyên nhân là do các đường ống bị ăn mòn do tiếp xúc với axit nitric.

  • During the camping trip, the group accidentally spilled a bottle of nitric acid in their backpack, causing all their items to rust.

    Trong chuyến cắm trại, nhóm đã vô tình làm đổ một chai axit nitric vào ba lô, khiến tất cả đồ đạc trong ba lô bị rỉ sét.

  • The scientist repeated the same experiment several times using different concentrations of nitric acid to determine the optimal ratio.

    Nhà khoa học đã lặp lại thí nghiệm tương tự nhiều lần bằng cách sử dụng các nồng độ axit nitric khác nhau để xác định tỷ lệ tối ưu.

  • The engineer warned against using nitric acid in areas that contain flammable materials, as it can cause an explosive reaction.

    Kỹ sư cảnh báo không nên sử dụng axit nitric ở những khu vực có chứa vật liệu dễ cháy vì nó có thể gây ra phản ứng nổ.

  • The chemist added a few drops of nitric acid to the solution to turn it into a stronger oxidizing agent.

    Nhà hóa học đã thêm vài giọt axit nitric vào dung dịch để biến nó thành chất oxy hóa mạnh hơn.

  • The factory workers refrained from eating or drinking while handling nitric acid, as it can be hazardous to human health in its concentrated form.

    Các công nhân nhà máy không được ăn hoặc uống khi xử lý axit nitric vì nó có thể gây nguy hiểm cho sức khỏe con người ở dạng cô đặc.