Definition of neurologist

neurologistnoun

bác sĩ thần kinh

/njʊəˈrɒlədʒɪst//nʊˈrɑːlədʒɪst/

The word "neurologist" has its roots in the Greek language. The prefix "neuro-" comes from the Greek word "neuron", meaning "nerve". The suffix "-logist" is derived from the Greek word "logos", meaning "study" or "science". Therefore, the word "neurologist" can be literally translated to "one who studies nerves". In 1791, the German physician and anatomist Franz Joseph Gall used the term "Nervenlehrer" (nerve teacher) to describe a doctor who specialized in the nervous system. Later, in the 19th century, the French physician Jean-Martin Charcot used the French term "neurologiste" to describe a specialist who studied the nervous system and the brain. The term "neurologist" was adopted into English and has been used since the late 19th century to refer to a medical professional who diagnoses and treats disorders of the brain, spine, and nerves.

Summary
type danh từ
meaningnhà thần kinh học
meaningthầy thuốc chuyên khoa thần kinh
namespace
Example:
  • The patient was referred to a neurologist after experiencing recurrent seizures.

    Bệnh nhân được chuyển đến bác sĩ thần kinh sau khi bị co giật tái phát.

  • The neurologist diagnosed the patient with Parkinson's disease and prescribed medication to manage the symptoms.

    Bác sĩ thần kinh chẩn đoán bệnh nhân mắc bệnh Parkinson và kê đơn thuốc để kiểm soát các triệu chứng.

  • The neurologist studied the brain activity of the coma patient to determine the extent of the brain injury.

    Bác sĩ thần kinh đã nghiên cứu hoạt động não của bệnh nhân hôn mê để xác định mức độ tổn thương não.

  • The neurologist recommended a series of tests to detect any underlying neurological conditions.

    Bác sĩ thần kinh khuyến nghị thực hiện một loạt các xét nghiệm để phát hiện bất kỳ tình trạng thần kinh tiềm ẩn nào.

  • The neurologist specializes in treating multiple sclerosis and has extensive experience with the disease.

    Bác sĩ thần kinh chuyên điều trị bệnh đa xơ cứng và có nhiều kinh nghiệm về căn bệnh này.

  • The neurologist provided the patient with specific exercises to help improve cognitive function following a stroke.

    Bác sĩ thần kinh đã hướng dẫn bệnh nhân các bài tập cụ thể để giúp cải thiện chức năng nhận thức sau đột quỵ.

  • The neurologist collaborated with the psychologist to develop a treatment plan for the patient with a rare neurological disorder.

    Bác sĩ thần kinh đã hợp tác với bác sĩ tâm lý để xây dựng kế hoạch điều trị cho bệnh nhân mắc chứng rối loạn thần kinh hiếm gặp.

  • The neurologist explained the complex concepts related to brain function in a way that was easy for the patient to understand.

    Bác sĩ thần kinh đã giải thích những khái niệm phức tạp liên quan đến chức năng não theo cách dễ hiểu đối với bệnh nhân.

  • The neurologist worked with the patient's family to develop strategies for managing the symptoms of a degenerative neurological disorder.

    Bác sĩ thần kinh đã làm việc với gia đình bệnh nhân để xây dựng các chiến lược kiểm soát các triệu chứng của chứng rối loạn thần kinh thoái hóa.

  • The neurologist is currently conducting research on the newest developments in the field of neurology to improve patient treatments and outcomes.

    Nhà thần kinh học hiện đang tiến hành nghiên cứu những phát triển mới nhất trong lĩnh vực thần kinh học để cải thiện kết quả và phương pháp điều trị cho bệnh nhân.