- The bedroom was decorated with soft pastel colors, and the net curtains hanging by the window added a touch of elegance and privacy to the space.
Phòng ngủ được trang trí bằng tông màu pastel nhẹ nhàng, rèm lưới treo bên cửa sổ tạo thêm nét thanh lịch và riêng tư cho không gian.
- The net curtains swayed gently in the summer breeze, creating a soft, diffused light in the room.
Những tấm rèm lưới đung đưa nhẹ nhàng trong làn gió mùa hè, tạo nên luồng ánh sáng dịu nhẹ, lan tỏa khắp phòng.
- Hannah lifted the net curtains to reveal the stunning view of the sunset over the hills before closing them again to preserve the warmth inside the house.
Hannah vén rèm lưới lên để lộ khung cảnh hoàng hôn tuyệt đẹp trên những ngọn đồi trước khi kéo chúng lại để giữ ấm bên trong ngôi nhà.
- Sophie drew the net curtains tightly around her, trying to block out the noise and brightness of the busy street below.
Sophie kéo chặt tấm rèm lưới quanh người, cố gắng ngăn chặn tiếng ồn và ánh sáng chói chang của con phố đông đúc bên dưới.
- The net curtains provided just enough cover to obscure the view of the neighboring houses while still allowing in some natural light.
Rèm lưới vừa đủ che khuất tầm nhìn sang những ngôi nhà lân cận nhưng vẫn cho phép một ít ánh sáng tự nhiên lọt vào.
- Mary insisted on opaque net curtains in the downstairs bedroom to avoid providing a clear view of their possessions to passersby.
Mary khăng khăng sử dụng rèm lưới mờ ở phòng ngủ tầng dưới để tránh người qua đường nhìn rõ đồ đạc của họ.
- Nick opened the window, and the net curtains billowed in the gust of wind, barely restrained by the weights sewn along the bottoms.
Nick mở cửa sổ, tấm rèm lưới tung bay trong cơn gió mạnh, hầu như không bị cản lại bởi những vật nặng được khâu dọc theo đáy.
- Rachel left the net curtains loosely drawn, enjoying the dappled pattern created by the sunlight filtering through the material.
Rachel thả lỏng tấm rèm lưới, tận hưởng những họa tiết lốm đốm do ánh sáng mặt trời chiếu qua tấm rèm.
- Nelly's net curtains had been moth-eaten and tattered for months, and she finally replaced them with new ones, letting the old fabric fall away to reveal fresh and pristine netting.
Rèm lưới của Nelly đã bị mối mọt ăn và rách nát trong nhiều tháng, và cuối cùng cô ấy đã thay chúng bằng rèm mới, để lớp vải cũ bong ra để lộ lớp lưới mới và tinh tươm.
- Emma pulled the net curtains delicately, removing them from their hooks, before confidently exclaiming, "It's time for a change!" as she set about installing a brand new set of blinds.
Emma nhẹ nhàng kéo rèm lưới, tháo chúng ra khỏi móc, trước khi tự tin thốt lên, "Đã đến lúc thay đổi rồi!" khi cô bắt đầu lắp một bộ rèm hoàn toàn mới.