chim non
/ˈnestlɪŋ//ˈnestlɪŋ/The word "nestling" has its origins in Old English. The term "nestling" is derived from the Old English words "nest" meaning "nest" or "enclosure", and the suffix "-ling" which is a diminutive form used to indicate a young or small version of something. In the 9th century, the term "nestling" referred to a young bird that was still in its nest, often used in combination with other words to describe its age or stage of development, such as "nestling chick" or "nestling fledgling". Over time, the term expanded to include other contexts, such as describing a person who is timid, shy, or newly arrived in an area, as if they are a young bird taking refuge in a nest. Today, the term "nestling" is still used in ornithology to describe a young bird, particularly a bird that has not yet fledged, as well as in figurative contexts to describe someone who is vulnerable, timid, or inexperienced.
Chú chim non nép mình vào bộ lông ấm áp trong chiếc tổ ấm cúng của mình.
Lửa trại nổ lách tách khi cả gia đình quây quần bên nhau để sưởi ấm trong một buổi tối giá lạnh.
Những chiếc chăn được quấn chặt quanh đứa trẻ sơ sinh, tạo cho bé cảm giác thoải mái như được nằm trong một cái kén ấm áp.
Bãi biển ẩn mình giữa những tán lá xanh tươi của khu rừng, tạo nên một ốc đảo yên bình.
Ngôi nhà gỗ ấm cúng nằm sâu trong rừng, được bao quanh bởi tiếng róc rách nhẹ nhàng của dòng suối gần đó.
Những bông hoa trong vườn nở rộ nép mình bên âm thanh êm dịu của đài phun nước nhỏ.
Bát súp được đặt ở giữa bàn, mùi thơm của nó lan tỏa về phía những thực khách hài lòng.
Các hành khách đã ổn định chỗ ngồi cho chuyến bay dài, thoải mái trên ghế với chăn và gối mềm mại.
Chú mèo con cuộn tròn nép mình vào bụng ấm áp của mẹ, tìm kiếm sự thoải mái và an toàn.
Quán cà phê nằm cạnh một cây cổ thụ cổ kính, những cành cây vươn cao tạo nên bóng mát và nét quyến rũ.
All matches