Definition of navel

navelnoun

rún, rốn

/ˈneɪvl/

Definition of undefined

The word "navel" has a fascinating history. It comes from the Latin "naviculus," meaning "little boat" or "ship." This refers to the ancient Greek and Roman practice of marking a newborn's umbilical cord with a small boat-shaped amulet or token to ward off evil spirits and bring good luck. The amulet was tied to the cord and left at the spot where the cord was cut, creating a sort of "little boat" at the navel. Over time, the term "navel" evolved to refer specifically to the physical spot on the abdomen where an umbilical cord once attached. Today, the word is commonly used to describe the belly button, a reminder of the interesting and symbolic origins of human language.

Summary
type danh từ
meaningrốn
meaningtrung tâm
namespace
Example:
  • After the surgery, the doctor warned the patient to avoid touching her navel for at least a week to promote proper healing.

    Sau ca phẫu thuật, bác sĩ đã cảnh báo bệnh nhân tránh chạm vào rốn trong ít nhất một tuần để vết thương mau lành.

  • The baby spent hours gazing at her mother's navel, seemingly fascinated by its shape and texture.

    Em bé đã dành nhiều giờ nhìn chằm chằm vào rốn của mẹ, dường như bị mê hoặc bởi hình dạng và kết cấu của rốn.

  • As she touched her navel thoughtfully, the woman realized that it held a deep connection to her past, reminding her of memories both joyful and painful.

    Khi chạm vào rốn mình một cách trầm ngâm, người phụ nữ nhận ra rằng nó có mối liên hệ sâu sắc với quá khứ của bà, gợi cho bà nhớ về những kỷ niệm vui buồn.

  • The author's description of her navel as a small, round, and innocuous patch of skin was a metaphor for her own innermost being, which she believed to be similarly unremarkable.

    Việc tác giả mô tả rốn của bà là một mảng da nhỏ, tròn và vô hại chính là ẩn dụ cho bản chất sâu thẳm nhất của bà, mà bà tin rằng cũng chẳng có gì đáng chú ý.

  • The plastic surgeon carefully marked out the area around the patient's navel before carrying out the tummy tuck, ensuring that the ultimate result would be both aesthetically pleasing and safe.

    Bác sĩ phẫu thuật thẩm mỹ sẽ cẩn thận đánh dấu vùng quanh rốn của bệnh nhân trước khi tiến hành phẫu thuật căng da bụng, đảm bảo kết quả cuối cùng vừa đẹp mắt vừa an toàn.

  • The model's navel, a small indentation nestled in a sea of smooth, tanned skin, was a subtle sign of her vulnerable humanity.

    Rốn của người mẫu, một vết lõm nhỏ nằm giữa làn da rám nắng mịn màng, là dấu hiệu tinh tế cho bản chất dễ bị tổn thương của con người cô.

  • The sailor had such a deep navel that it appeared as a tiny, inverted cup when his shirt was tucked in.

    Người thủy thủ có rốn sâu đến mức trông nó giống như một chiếc cốc nhỏ úp ngược khi anh ta bỏ áo vào trong.

  • The artist carved intricate designs around the edges of the statuette's navel, a small but significant detail that added depth and intrigue to the overall composition.

    Nghệ sĩ đã chạm khắc những họa tiết phức tạp xung quanh mép rốn của bức tượng, một chi tiết nhỏ nhưng quan trọng, tạo thêm chiều sâu và sự hấp dẫn cho toàn bộ bố cục.

  • The pregnant woman's navel began to protrude as she approached week 20 of her pregnancy, a sure sign that her baby was growing healthily.

    Rốn của người phụ nữ mang thai bắt đầu nhô ra khi cô ấy bước sang tuần thứ 20 của thai kỳ, một dấu hiệu chắc chắn cho thấy em bé của cô ấy đang phát triển khỏe mạnh.

  • The yoga instructor encouraged the student to focus her gaze on the spot between her navel and public bone, reminding her that it was often the seat of deep emotional and physical energy.

    Người hướng dẫn yoga khuyến khích học viên tập trung ánh nhìn vào điểm giữa rốn và xương mu, nhắc nhở cô rằng đây thường là nơi chứa đựng năng lượng cảm xúc và thể chất sâu sắc.

Related words and phrases