Definition of navel orange

navel orangenoun

rốn cam

/ˌneɪvl ˈɒrɪndʒ//ˌneɪvl ˈɔːrɪndʒ/

The word "navel orange" originated in the late 1800s when a mutation was discovered in a batch of Brazilian oranges. These oranges had a distinct grove or "navel" at the blossom end instead of the typical round circle. The appearance resembled a human bellybutton, earning these oranges the unique name "navel oranges." The navel orange's rounder shape, sweeter taste, and easier-to-peel skin also made it more desirable than traditional oranges, further contributing to its popular designation. Today, navel oranges are commonly grown and consumed worldwide, particularly during the winter months when they are at their juiciest and sweetest.

namespace
Example:
  • Sarah reached for a juicy navel orange from the fruit bowl on the kitchen counter, eagerly biting into its sweet and tangy flesh.

    Sarah với tay lấy quả cam rốn mọng nước từ bát đựng trái cây trên quầy bếp, háo hức cắn vào phần thịt ngọt và chua của nó.

  • The navel orange on the supermarket shelf caught Jim's eye with its vibrant orange color and promised to be a refreshing addition to his morning routine.

    Quả cam rốn trên kệ siêu thị thu hút sự chú ý của Jim với màu cam rực rỡ và hứa hẹn sẽ là sự bổ sung tươi mới cho thói quen buổi sáng của anh.

  • Natalie perked up at the sight of navel oranges at the farmer's market, remembering the memories of picking them off the tree in her grandmother's backyard.

    Natalie phấn chấn khi nhìn thấy những quả cam rốn ở chợ nông sản, nhớ lại những kỷ niệm hái chúng từ trên cây ở sân sau nhà bà ngoại.

  • Miguel squeezed the segments out of the navel orange, watching as the sparkling juice dripped into his glass.

    Miguel bóp từng múi của quả cam rốn, vừa nhìn dòng nước cam chảy vào ly.

  • The navel orange in Emily's hand was almost too perfect to eat, with its smooth skin and prominent belly button.

    Quả cam rốn trên tay Emily đẹp đến mức không nỡ ăn, với lớp vỏ mịn màng và rốn nhô cao.

  • Lisa's dog refused to give up the navel orange that she had hidden in her coat pocket, springing out with it in her mouth and wagging her tail in delight.

    Con chó của Lisa từ chối trả lại quả cam rốn mà cô đã giấu trong túi áo khoác, nó nhảy ra ngoài với quả cam trong miệng và vẫy đuôi thích thú.

  • On a chilly winter afternoon, Rosa's hot cup of tea paired perfectly with a juicy navel orange, offering a refreshing burst of flavor.

    Vào một buổi chiều mùa đông lạnh giá, tách trà nóng của Rosa kết hợp hoàn hảo với một quả cam rốn tươi ngon, mang đến hương vị tươi mát sảng khoái.

  • The navel orange in Steve's lunchbox took him back to his childhood days, when his mother would pack them as a sweet treat for his school lunches.

    Quả cam rốn trong hộp cơm trưa của Steve đưa anh trở về những ngày thơ ấu, khi mẹ anh thường gói chúng như một món ăn ngọt ngào cho bữa trưa ở trường của anh.

  • Joe squished the navel orange to make sure it was ripe enough to eat, confident that its sweet aroma and juicy pulp would not disappoint.

    Joe bóp nát quả cam rốn để chắc chắn rằng nó đã đủ chín để ăn, anh tin rằng hương thơm ngọt ngào và phần thịt quả mọng nước của nó sẽ không làm anh thất vọng.

  • Lena asked her friend if she wanted to share her navel orange, offering it up with a slice of the zest and a sugared rim for an extra touch of sweetness.

    Lena hỏi bạn mình xem cô ấy có muốn chia sẻ quả cam rốn của mình không, cô ấy mời bạn mình một lát vỏ cam và viền cam có đường để tăng thêm vị ngọt.