Definition of muster station

muster stationnoun

trạm tập trung

/ˈmʌstə steɪʃn//ˈmʌstər steɪʃn/

The term "muster station" is originally used in military contexts to designate a location where soldiers assemble or "muster" for various purposes such as inspections, drills, or deployments. The word "muster" itself has a long history, dating back to the Middle Ages when it referred to the process of summoning or assembling soldiers for military service. In the 16th century, the term "muster station" began to be used in England to describe a specific location where soldiers would gather and be inspected before being deployed. These stations, often located in the vicinity of major cities, played a critical role in the organization and management of troops, as they provided a centralized location for mustering, equipment storage, and soldier training. The use of muster stations spread to other European countries and eventually to the United States, where they were established during the American Revolution and continue to serve military needs today. Notably, during peacetime, many muster stations also double as administrative centers or barracks for deployed troops. In short, the term "muster station" reflects the historical evolution of military organization and the need for systematic mustering and deployment processes, dating back to the early days of organized warfare.

namespace
Example:
  • All firefighters should report to the muster station before heading out to a fire emergency.

    Tất cả lính cứu hỏa phải có mặt tại trạm tập trung trước khi đi xử lý tình huống hỏa hoạn khẩn cấp.

  • After completing their tasks, the volunteers need to muster at the designated area to receive further instructions.

    Sau khi hoàn thành nhiệm vụ, các tình nguyện viên cần tập trung tại khu vực được chỉ định để nhận hướng dẫn thêm.

  • The muster station is the gathering place for all personnel before embarking on any operation or training session.

    Trạm tập trung là nơi tập trung của toàn thể nhân sự trước khi bắt đầu bất kỳ hoạt động hoặc buổi huấn luyện nào.

  • The muster station is a crucial component of any emergency response plan, ensuring that everyone is accounted for and properly deployed.

    Trạm tập trung là thành phần quan trọng của bất kỳ kế hoạch ứng phó khẩn cấp nào, đảm bảo mọi người đều có mặt và được triển khai đúng cách.

  • As the danger intensified, the firefighters gathered quickly at the muster station to devise a more effective strategy.

    Khi mối nguy hiểm ngày càng tăng cao, lính cứu hỏa đã nhanh chóng tập trung tại trạm tập trung để đưa ra chiến lược hiệu quả hơn.

  • At the muster station, each team member receives a briefing on the objectives, potential hazards, and safety measures.

    Tại trạm tập trung, mỗi thành viên trong nhóm sẽ được tóm tắt về mục tiêu, các mối nguy tiềm ẩn và các biện pháp an toàn.

  • The politicians have been calling for increased spending on muster stations to accommodate growing populations and greater incidents of emergencies.

    Các chính trị gia đã kêu gọi tăng chi tiêu cho các trạm tập trung để đáp ứng nhu cầu dân số ngày càng tăng và nhiều trường hợp khẩn cấp hơn.

  • In the event of a disaster, the survivors must gather at the muster station to receive aid, instructions, and reassurance.

    Trong trường hợp xảy ra thảm họa, những người sống sót phải tập trung tại trạm tập trung để nhận viện trợ, hướng dẫn và sự trấn an.

  • During training exercises, the muster station serves as a checkpoint where progress is evaluated and changes adapted to suit the circumstance.

    Trong các bài tập huấn luyện, trạm tập trung đóng vai trò là trạm kiểm soát để đánh giá tiến độ và điều chỉnh những thay đổi cho phù hợp với hoàn cảnh.

  • The muster station is the last point of contact between the authorities and the general public before the former goes into action, rescuing and securing the area.

    Trạm tập trung là điểm liên lạc cuối cùng giữa chính quyền và công chúng trước khi chính quyền vào cuộc, giải cứu và bảo vệ khu vực.

Related words and phrases